bảng báo giá
ĐỒNG GIA COMPUTER GẦN NGÔ QUYỀN <=> TÂN PHƯỚC <=> NGUYỄN KIM HOT LINE : 090.887.5000 |
|||||
Giờ làm việc 8h30 đến 18h30 (thứ 2 đến thứ 7) BẢO HÀNH : 08-38840218 or 096.9709.008 GẶP PHÚC NHẬN BẢO HÀNH TỪ 10H30 ĐẾN 17H MỖI NGÀY |
|||||
BẢNG BÁO GIÁ NGÀY 23/ 05 / 18 | |||||
ĐỂ XEM GIÁ LAPTOP MỚI CLICK TẠI ĐÂY | |||||
ĐỂ XEM MÁY BỘ DELL,HP,WORKSTATION GIÁ RẺ BẢO HÀNH 12T (1 ĐỔI 1) | |||||
LINH KIỆN ĐÀO BÍT | |||||
CÁP RIZER 006C | hết | ||||
MB GIGA H110-D3A (7 LOST) | 1910 | 36T | |||
Khung trâu | 140 | ||||
MÁY IN NHIỆT THANH LÝ | 500 | 1T | |||
MÁY BỘ DELL - HP GIÁ RẺ BẢO HÀNH 1 ĐỔI 1 TRONG 12 THÁNG |
|||||
LCD DELL 170S CTY BH 24T NEW FULL BOX | SL VUI LÒNG GỌI ĐỂ ĐƯỢC GIÁ TỐT |
1,200 | 24T | ||
LCD DELL 190S CTY BH 24T NEW FULL BOX | SL VUI LÒNG GỌI ĐỂ ĐƯỢC GIÁ TỐT |
1,350 | 24T | ||
LCD DELL 207W 20' CTY BH 12T NEW FULL BOX | HOT | 1,200 | 12T | ||
LCD VIESONIC 17' WIDE CTY BH 12T NEW FULL BOX | HOT | 850 | 12T | ||
LCD DELL 17 untrashap | 800 | 3T | |||
LCD SAMSUNG 17" | 600 | 3T | |||
LCD ACER 19" | HOT | 800 | 3T | ||
LCD SAMSUNG 20" | 900 | 3T | |||
LCD DELL 2410 24" LED | HOT | 1,750 | 3T | ||
LCD HP LA2306 23" LED | HOT | 1,950 | 3T | ||
MÁY BỘ ACER X6630G I3 THẾ HỆ 4 SIÊU RẺ CPU I3 4130 3.4G,RAM 4G,HDD 500G,DVD |
MỚI VỀ | 3,950 | 3T | ||
MÁY BỘ NEC ME-C SIÊU RẺ BH 03T CPU CORE I3 3.1G,RAM 2G ,HDD 250G ,DVD |
HOT | 2,100 | 3T | ||
MÁY BỘ LENOVO M58 SIÊU RẺ BH 12T CPU CORE 2 DUO 2.8 ,RAM 2G ,HDD 160G ,DVD |
HOT | 1,200 | 12T | ||
MÁY BỘ LENOVO M92 SIÊU RẺ BH 12T CPU CORE i3 3220 3.2G ,RAM 2G ,HDD 250G ,DVD |
HOT | 2,900 | 12T | ||
MÁY BỘ LENOVO M93 SIÊU RẺ BH 12T CPU CORE i3 4130 3.4G ,RAM 4G ,HDD 500G ,DVD |
HOT | 4,350 | 12T | ||
MÁY BỘ HP 7600 SIÊU RẺ BH 03T CPU P4 3.0G ,RAM 2G,HDD 80G |
QUÁ RẺ | 500 | 3T | ||
MÁY BỘ HP 7700 SIÊU RẺ BH 03T CPU CORE 2 DUO 1.86G 2M,RAM 2G ,HDD 250G ,DVD |
HOT | 920 | 3T | ||
MÁY BỘ HP 7900 TOWER SIÊU RẺ BH 03T CPU CORE 2 DUO 3.0G ,RAM 2G ,HDD 250G ,DVD |
GIÁ KHUYẾN MÃI MÙA NOEN | 990 | 3T | ||
MÁY BỘ HP 6300 SIÊU RẺ BH 12T CPU CORE I3 3220 3.2G,RAM 4G ,HDD 500G ,DVD |
HOT | 3,460 | 12T | ||
MÁY BỘ HP 6300 SIÊU RẺ BH 12T CPU CORE I7 3770 3.9G,RAM 4G ,HDD 500G ,DVD |
HOT | 5,700 | 12T | ||
MÁY BỘ HP DC 2700 CASE ĐỨNG SIÊU RẺ BH 03T CPU CORE 2 QUAD 2.4G 8M,RAM 4G ,HDD 250G |
HOT | 1,400 | 3T | ||
MÁY BỘ DELL 200 SIÊU RẺ BH 03T CPU CORE 2 DUO 3.0G,RAM 2G ,HDD 250G ,DVD |
HOT | 1,370 | 3T | ||
MÁY BỘ DELL 530S SIÊU RẺ BH 03T CPU CORE 2 DUO 3.0G,RAM 2G ,HDD 250G ,DVD |
HOT | 1,370 | 3T | ||
MÁY BỘ DELL 760 CASE ĐỨNG SIÊU RẺ BH 12T CPU CORE 2 DUO 3.0G 6M ,RAM 4G ,HDD 160G ,DVD |
HOT | 1,850 | 12T | ||
MÁY BỘ DELL 390 CASE ĐỨNG SIÊU RẺ BH 12T CPU CORE 2 QUAD 2,4G 8M,RAM 4G ,HDD 160G ,DVD |
HOT TẶNG CARD VGA |
1,650 | 12T | ||
MÁY BỘ DELL 9200 CASE ĐỨNG SIÊU RẺ BH 12T CPU CORE 2 QUAD 2,4G 8M ,RAM 4G ,HDD 160G ,DVD |
HOT TẶNG CARD VGA |
1,700 | 12T | ||
MÁY BỘ DELL T9010 - T7010 SIÊU RẺ BH 12T CPU I3 3220 3,3G 8M,RAM 4G ,HDD 500G ,DVD |
HOT | 3,690 | 12T | ||
MÁY BỘ DELL T9010 - T7010 SIÊU RẺ BH 12T CPU I7 3770 3,9G 8M,RAM 8G ,HDD 500G ,DVD |
HOT | 6,950 | 12T | ||
MÁY BỘ DELL T1700 CASE ĐỨNG PRO CPU I3 4130 ,RAM 4G,HDD 500G.DVD CHẠY CPU THẾ HỆ THỨ TƯ |
MỚI VỀ | 5,900 | 12T | ||
VGA 5450 1G FULL CỔNG (VGA,DVI,HDMI) | CÓ THỂ GẮN MÁY NẲM | 150 | 1T | ||
VGA ZOTAC GTX 650 1GD5/128 BIT | 700 | 1T | |||
VGA ASUS GTX 650 1GD5/128 BIT CÓ DÂY NGUỒN PHỤ |
710 | 1T | |||
VGA MSI GTX 650 1GD5/128 BIT CÓ DÂY NGUỒN PHỤ |
710 | 1T | |||
VGA GIGA GTX 650 OC 1GD5/128 BIT CÓ DÂY NGUỒN PHỤ |
760 | 1T | |||
VGA MSI GTX 650 OC 1GD5/128 BIT CÓ DÂY NGUỒN PHỤ |
760 | 1T | |||
VGA ASUS GTX 750 OC 1GD5/128 BIT KO NGUỒN PHỤ |
1,110 | 1T | |||
USB BLUETOOTH LOA(CHUYỂN ĐỔI LOA THƯỜNG THÀNH LOA BLUETOOTH) | 35,000 | 01T | |||
PIN DỰ PHÒNG CÁP SẠC CHÍNH HÃNG ANKER (PHỤ KiỆN HÀNG ĐẦU TẠI USA) ĐỪNG SO SÁNH VỚI HÀNG TRUNG QuỐC CÁC BẠN NHÉ BẢO HÀNH 1 ĐỔI 1 TRONG 15 THÁNG |
|||||
Pin dự phòng Anker E1 5200 | 500,000 | 15T | |||
Pin dự phòng Anker Slim 5000 | 650,000 | 15T | |||
Pin dự phòng Anker Powercore 10000 (1 cổng) đen/trắng | 700,000 | 15T | |||
Pin dự phòng Anker Powercore 10400 (2 cổng) đen | 700,000 | 15T | |||
Pin dự phòng Anker Powercore 13000 (2 cổng) đen/trắng | 900,000 | 15T | |||
Pin dự phòng Anker Powercore 15600 (2 cổng) đen/trắng | 1,000,000 | 15T | |||
Pin dự phòng Anker Powercore 21000 (2 cổng) đen/trắng | 1,200,000 | 15T | |||
Pin dự phòng Anker Powercore ver2 20000 (2 cổng) đen | 1,400,000 | 15T | |||
Pin dự phòng Anker Powercore 26800 (3 cổng) đen | 1,800,000 | 15T | |||
Pin dự phòng Anker Powercore Plus 10050 QC 2.0 (4 màu) | 950,000 | 15T | |||
Pin dự phòng Anker Powercore Plus 10050 QC 3.0 đen | 1,050,000 | 15T | |||
Pin dự phòng Anker Powercore Plus 20100-Type-C đen | 1,600,000 | 15T | |||
Pin dự phòng Anker Powercore Plus 26800 QC 2.0 đen | 1,900,000 | 15T | |||
Combo Pin dự phòng Anker Powercore Plus 10050 +cóc QC 2.0 đen | 1,300,000 | 15T | |||
Combo Pin dự phòng Anker Powercore Plus 26800 +cóc QC 3.0 đen | 2,300,000 | 15T | |||
Cáp Anker Lightning MFi PowerLine 0,3m 5 màu | 270,000 | 15T | |||
Cáp Anker Lightning MFi PowerLine 0,9m 5 màu | 300,000 | 15T | |||
Cáp Anker Lightning MFi PowerLine 1,8m 5 màu | 350,000 | 15T | |||
Cáp Anker Lightning MFi PowerLine Plus0,3m 4 màu | 350,000 | 15T | |||
Cáp Anker Lightning MFi PowerLine Plus 0,9m 4 màu | 400,000 | 15T | |||
Cáp Anker Lightning MFi PowerLine Plus 1,8m 4 màu | 450,000 | 15T | |||
Cáp Anker MicroUSB PowerLine 0,3m 5 màu | 80,000 | 15T | |||
Cáp Anker MicroUSB PowerLine 0,9m 5 màu | 100,000 | 15T | |||
Cáp Anker MicroUSB PowerLine 1,8m 5 màu | 150,000 | 15T | |||
Cáp Anker MicroUSB PowerLine Plus 0,3m 4 màu | 140,000 | 15T | |||
Cáp Anker MicroUSB PowerLine Plus 0,9m 4 màu | 180,000 | 15T | |||
Cáp Anker MicroUSB PowerLine Plus 1,8m 4 màu | 260,000 | 15T | |||
Cáp Anker PowerLine USB-C to USB 3.0 xám | 250,000 | 15T | |||
Cáp Anker PowerLine+ USB-C to USB 3.0 đỏ | 350,000 | 15T | |||
PHẦN MỀM DIỆT VIRUT | |||||
Kapersky Antivirus-1PC Box | NTS | 145,000 | 12T | ||
Kapersky Antivirus-3PC Box | NTS | 267,000 | 12T | ||
Kapersky Internet -1PC Box | NTS | 255,000 | 12T | ||
Kapersky Internet -3PC Box | NTS | 525,000 | 12T | ||
BKAV PRO | 195,000 | 12T | |||
Hộp Mực, RUM , GẠT & Mực in | |||||
Gạt lớn 12A | 12,000 | ||||
Gạt nhỏ 12A - 15A - 49A - 53A - 05 | 12,000 | ||||
Gạt lớn 35A | 12,000 | ||||
Gạt nhỏ 35A | 12,000 | ||||
Gạt lớn 92A - 15A -49A - 53A | 12,000 | ||||
Gạt nhỏ 92A | 12,000 | ||||
TRỤC SẠC 12 | 15,000 | ||||
TRỤC SẠC 35 | 20,000 | ||||
TRỤC TỪ 12 | 25,000 | ||||
TRỤC TỪ 35 | 25,000 | ||||
MỰC ĐỔ ĐEN máy IN HP CANON ĐẬM | 25,000 | ||||
MỰC ĐỔ ĐEN CHO HỘP MỰC 35 - 36A | 25,000 | ||||
MỰC ĐỔ ĐEN máy IN SAMSUNG | 45,000 | ||||
MỰC ĐỔ ĐEN máy IN bother dòng củ | 40,000 | ||||
MỰC ĐỔ ĐEN máy IN bother dòng mới (2240,2250,2270…) | 42,000 | ||||
RUM 05A | 45,000 | ||||
RUM 12A | 45,000 | ||||
RUM 35A | 45,000 | ||||
RUM 15A | 35,000 | ||||
RUM 49A | 45,000 | ||||
BAO LỤA MÁY IN | 25,000 | ||||
RU BĂNG LQ 300 & LQ 300 +II (BĂNG MỰC MÁY IN KIM EPSON 300 & 300 +II) | 33,000 | ||||
RU BĂNG LQ 310 (BĂNG MỰC MÁY IN KIM EPSON 310) | 35,000 | ||||
Cartridge Dùng Cho Máy Hp-Canon | |||||
Hp : 1010 -1020 -1022 -1018 -3050 - 3015-M1005-1319F…… Canon : 2900-3000 |
TRAY | Cartridge 12A -303 Mực Hộp |
100,000 | ||
Hp : 1010 -1020 -1022 -1018 -3050 - 3015-M1005-1319F…… Canon : 2900-3000 |
BOX | Cartridge 12A -303 Mực Hộp |
140,000 | ||
Hp : LaserJet M402 and M426 | BOX | Cartridge 226A Mực Hộp |
580,000 | ||
Hp : 1005-1006…. Canon : 3050-3100-3150 |
TRAY | Cartridge 35A -312 Mực Hộp |
110,000 | ||
Hp : 1005-1006…. Canon : 3050-3100-3150 |
BOX | Cartridge 35A -312 Mực Hộp |
150,000 | ||
Hp : 1005-1006…. Canon : 3050-3100-3150 |
TRAY | Cartridge 85A -325 Mực Hộp |
110,000 | ||
Hp : 1005-1006…. Canon : 3050-3100-3150 |
BOX | Cartridge 85A -325 Mực Hộp |
150,000 | ||
Hp : P1566, P1606DN, M1536DNF Canon : 4550 - 4580DN- MF4570DN - 4550D - 4452 4450- MF4420N - 4412- 4410 - D520 |
TRAY | Cartridge 78A -328 Mực Hộp |
110,000 | ||
Hp : P1566, P1606DN, M1536DNF Canon : 4550 - 4580DN- MF4570DN - 4550D - 4452 4450- MF4420N - 4412- 4410 - D520 |
BOX | Cartridge 78A -328 Mực Hộp |
150,000 | ||
Hp : 1160-1320.. Canon : 3300 - 3360 - 3390 - 3392 |
BOX | Cartridge 49A -308 Mực Hộp |
180,000 | ||
Hp : 1160-1320.. Canon : 3300 - 3360 - 3390 - 3392 |
TRAY | Cartridge 49A -308 Mực Hộp |
130,000 | ||
Hp : P2014-2015.. Canon : 3310 - 3370 |
BOX | Cartridge 53A -315 Mực Hộp |
180,000 | ||
Hp : P2014-2015.. Canon : 3310 - 3370 |
TRAY | Cartridge 53A -315 Mực Hộp |
130,000 | ||
Hp : P2035-2055 Canon : LBP6650 - LBP6650dn |
BOX | Cartridge 05A-319 Mực Hộp |
190,000 | ||
Hp : P2035-2055 Canon : LBP6650 - LBP6650dn |
TRAY | Cartridge 05A-319 Mực Hộp |
155,000 | ||
Hp : Pro 400-M401D 400MFP-M425DW,DN |
BOX | Cartridge 80A Mực Hộp |
210,000 | ||
Hp : Pro 400-M401D 400MFP-M425DW,DN |
TRAY | Cartridge 80A Mực Hộp |
150,000 | ||
HP : 1000-1200- 3300, 3380 Canon : LBP 1210 |
BOX | Cartridge 15A -Ep 25 Mực Hộp |
180,000 | ||
Hp : M 127 - 127fn - M 128 |
TRAY | Cartridge 83A Mực Hộp |
125,000 | ||
Hp : M 127 - 127fn - M 128 |
BOX | Cartridge 83A Mực Hộp |
160,000 | ||
Hp : 1505-M1120 Canon :3250 |
BOX | Cartridge 36A -313 Mực Hộp |
165,000 | ||
Hp : Laserjet Enterrise 700 M712/ 700 M725 | BOX | Cartridge CF 214 Mực Hộp |
700,000 | ||
Hp : Pro M435/M701/M706 | BOX | Cartridge HP 93A - CZ192A Mực Hộp |
700,000 | ||
Canon :LBP6780x/8780x |
BOX | Cartridge CN 333 Mực Hộp |
700,000 | ||
CANON :MF4122- MF4150 MF4350- MF4680 |
BOX | Cartridge FX9 Mực Hộp |
195,000 | ||
CANON : L200 - L220- L240 L250-L295-L300-L350 |
BOX | Cartridge FX3 Mực Hộp |
210,000 | ||
CANON : 3200-2000I | BOX | Cartridge EP 26 Mực Hộp |
210,000 | ||
MÁY IN & SCAN CHÍNH HÃNG | |||||
MÁY IN CANON LBM | |||||
LBP 2900 | 2,950,000 | 12T | |||
LBP151Dw | 4,550,000 | 12T | |||
LBP6030 | 1,920,000 | 12T | |||
LBP6030w | 2,400,000 | 12T | |||
LBP 6230dn | 3,400,000 | 12T | |||
LBP 6680x | 7,000,000 | 12T | |||
LBP6780x | 12T | ||||
LBP 3500 | 12T | ||||
LBP8780x | 19,000,000 | 12T | |||
MÁY SCAN CANON LBM | |||||
LIDE 120 | 1,350,000 | 12T | |||
LIDE 220 | 2,250,000 | 12T | |||
CS9000F MKII | 12T | ||||
MÁY IN HP | |||||
HP M102A (THAY THẾ HP 1102) | 2,140 | 12T | |||
HP 401D | 12T | ||||
HP M130a (IN,COPY,SCAN) | 3,100 | 12T | |||
HP 201n | 12T | ||||
HP 201dw | 12T | ||||
HP 402D(IN ĐẢO MAT) | 6,000 | 12T | |||
HP 402DN | 7,600 | 12T | |||
MÁY SCAN HP | |||||
HP 200 | 1,350 | 12T | |||
HP 3110 | 2,400 | 12T | |||
HP 4010 | 4,780 | 12T | |||
HP 4050 | 5,920 | 12T | |||
TIVI BOX - TIVI BOX ANROI | |||||
TIVI BOX ANROI Q7 | 770 | 12T | |||
TIVI BOX ANROI Q9 PLUS | 560 | 12T | |||
TIVI BOX ANROI T95N 2g | 795 | 12T | |||
TIVI BOX ANROI PHILIP X9 2G | 785 | 12T | |||
MIC KARAOKE BTUETOOTH | |||||
MIC KARAOKE BTUETOOTH YS - 10 | 420 | 1T | |||
MIC KARAOKE BTUETOOTH Q7 | 270 | 1T | |||
MIC KARAOKE BTUETOOTH Q9 | 405 | 1T | |||
LOA KÉO | |||||
LOA KÉO SOUNDMAX M1 40W CHÍNH HÃNG | 995 | 12T | |||
LOA KÉO SOUNDMAX M6 80W CHÍNH HÃNG | 1,720 | 12T | |||
USB TRENSEND - KINGSTON - KINGMAX - ADATA CHÍNH HÃNG | |||||
kingstor chính hãng | |||||
KINGSTON DT101G2/ 16GB | 135,000 | 24T | |||
KINGSTON DT101G2/ 32GB | 265,000 | 24T | |||
DT100G3/8GB | 3.0 usb | 123,000 | 24T | ||
DT100G3/16GB | 3.0 usb | 143,000 | 24T | ||
DT100G3/32GB | 3.0 usb | 287,000 | 24T | ||
DT100G3/64GB | 3.0 usb | 525,000 | 24T | ||
USB 3.0 DT50/8GBFR | 3.0 usb | 123,000 | 24T | ||
USB 3.0 DT50/16GBFR | 3.0 usb | 145,000 | 24T | ||
USB 3.0 DT50/32GBFR | 3.0 usb | 295,000 | 24T | ||
USB 3.0 DTIG4/16GBFR | 3.0 usb | 143,000 | 24T | ||
USB 3.0 DTSE9G2/8GBFR | 3.0 usb | 135,000 | 24T | ||
USB 3.0 DTSE9G2/16GBFR | 3.0 usb | 192,000 | 24T | ||
USB 3.0 DTSE9G2/32GBFR | 3.0 usb | 320,000 | |||
Kingmax chính hãng | |||||
MA-06 8G | 130,000 | 24T | |||
MB-03 8G | 145,000 | 24T | |||
MA-06 16G | 150,000 | 24T | |||
MB-03 16G | 170,000 | 24T | |||
MA-06 32G | 235,000 | 24T | |||
MB-03 32G | 265,000 | 24T | |||
CPU SOCKET 775 TRAY (KO FAN) | |||||
Q9650 | 900 | 01T | |||
CPU SOCKET 1155 TRAY (KO FAN) | |||||
G850 | 400 | 36T | |||
G2030 | 450 | 36T | |||
G2130 | 500 | 36T | |||
I3 3220 | 1,150 | 36T | |||
I3 3240 | 1,300 | 36T | |||
I7-3770 | 3,600 | 36T | |||
CPU THẾ HỆ THỨ 4 Core™ Haswell Socket 1150 BOX | |||||
G1850 | 960 | 36T | |||
I3 4130 TRAY | 2,050 | 36T | |||
i5 4690 | 4,950 | 36T | |||
i7 4790 | 7,500 | 36T | |||
i7 4790K | 8,390 | 36T | |||
CPU THẾ HỆ THỨ 6 For Intel Skylake Socket 1151 BOX | |||||
G4400 | 3.3 | 1,170 | 36T | ||
G4520 | 3.6 | 1,970 | 36T | ||
I3 6100 | 3.7 | 2,590 | 36T | ||
I3 6320 | 3.9 | 3,730 | 36T | ||
i5 6400 | 3.4 | 4,210 | 36T | ||
i5 6500 | 3.6 | 4,830 | 36T | ||
i5 6600 | 3.9 | 5,350 | 36T | ||
i5 6600k (ko kèm Fan) | 3.9 | 5,800 | 36T | ||
i7 6700 | 3.4 | 7,500 | 36T | ||
i7 6700k (ko kèm Fan) | 4.0 | 8,390 | 36T | ||
Tản nhiệt TS15A | n/a | 795 | |||
Xeon E3-1220 V5 | 3.0 | V5/V6 chỉ chạy X150/X170 |
4,930 | 36T | |
Xeon E3-1230 V5 | 3.4 | 63,000 | 36T | ||
Xeon E3-1200 V6 | 4,940 | 36T | |||
Xeon E3-1230 V6 | 6,300 | 36T | |||
Xeon E5-2620 V4 | 10,500 | 36T | |||
Xeon E5-2630 V4 | 16,400 | 36T | |||
CPU THẾ HỆ THỨ 6 For Intel KABYlake Socket 1151 BOX | |||||
G3930 | 840 | 36T | |||
G4500 | 1,600 | 36T | |||
G4600 | 1,820 | 36T | |||
G4620 | 2,250 | 36T | |||
I3 7100 | 2,685 | 36T | |||
I3 7300 | 3,480 | 36T | |||
I3 7320 | 3,740 | 36T | |||
I3 7350K | 4,300 | 36T | |||
i5 7400 | 4,280 | 36T | |||
i5 7500 | 4,850 | 36T | |||
i5 7600 | 3.5 | 5,350 | 36T | ||
i5 7600k (ko kèm Fan) | 3.8 | 5,810 | 36T | ||
i7 7700 | 3.6 | 7,500 | 36T | ||
i7 7700k (ko kèm Fan) | 4.2 | 8,390 | 36T | ||
CPU THẾ HỆ THỨ 8 For Intel COFFEE LAKE Socket 1151 BOX | |||||
G4900 | 1,050 | 36T | |||
G5500 | 2,030 | 36T | |||
I3 8100 | 2,850 | 36T | |||
I3 8350K | 4,330 | 36T | |||
I5 8400 | 4,450 | 36T | |||
I5 8500 | 4,990 | 36T | |||
I5 8600 | 5,495 | 36T | |||
I5 8600K | 6,370 | 36T | |||
I7 8700 | 7,680 | 36T | |||
I7 8700K | 9,140 | 36T | |||
CPU Socket 2011 BOX | |||||
i7 5820k (ko kèm Fan) | 3.3 | Socket 2011 (Gen 4 - Haswell E) |
9,685 | 36T | |
i7 5930k (ko kèm Fan) | 3.5 | 14,450 | 36T | ||
i7 5960X (ko kèm Fan) | 3.0 | 25,675 | 36T | ||
Tản nhiệt TS13A | n/a | 755 | |||
i7 6800K (ko kèm Fan) | 3.6 | Socket 2011 (Gen 6-Broadwell-E) |
10,730 | 36T | |
i7 6850K (ko kèm Fan) | 3.8 | 15,290 | 36T | ||
i7 6900K (ko kèm Fan) | 3.7 | 25,910 | 36T | ||
i7-6950X (ko kèm Fan) | 3.5 | 40,795 | 36T | ||
MAIN BOARD GIGABYTE CHẠY CPU SK 2011 | |||||
X99-UD4 | 5,993 | 36T | |||
X99P-SLI | 2,993 | 36T | |||
X99 Ultra Gaming | 7,915 | 36T | |||
X99-Phoenix SLI | 8,372 | 36T | |||
MAIN BOARD SEVER INTEL | |||||
DBS 1200SPSR chạy E3-1230V6 | 3,810 | 36T | |||
DBS 2600CW2R | 7,030 | 36T | |||
MAIN BOARD CHẠY CPU SK 775 | |||||
G31 esonic dd2 new 100% | SK 775 | 620 | 12T | ||
G41 esonic dd3 new 100% | SK 775 | 730 | 12T | ||
INTEL G41 DD3 LIKE NEW 2 CỔNG LAN | SK 776 | 860 | 12T | ||
MAIN BOARD GIGA-FOXCON - ASROCK CHẠY CPU THẾ HỆ 4 SK 1150 | |||||
Giga H81M-DS2 CHÍNH HÃNG | 1,350 | 36T | |||
Giga H81M-DS2 CTY | 780 | 36T | |||
Giga H81M-S2PV CHÍNH HÃNG | 1,450 | 36T | |||
Giga B85M-D3V CTY | 810 | 36T | |||
ASUS P8H81M-K CHÍNH HÃNG | 1,200 | 36T | |||
ASUS P8H81M-E CTY | 750 | 36T | |||
ASROCK H81M-DGS CHÍNH HÃNG | 36T | ||||
MAIN BOARD GIGABYTE SOCKET 1151THẾ HỆ 6 For Intel Skylake | |||||
H110M-DS2 | H110 | 1,485 | 36T | ||
H110M-S2PV | 1,555 | 36T | |||
H110M-Gaming 3 | 1,555 | 36T | |||
H110D3A CHAY BITCON | 1,910 | 36T | |||
B150M-D3V | B150 | 1,810 | 36T | ||
B150M-D2V | 1,750 | 36T | |||
Z170X-Gaming 7 | Z170 | 5,730 | 36T | ||
Z170X-Ultra Gaming | 4,230 | 36T | |||
Z170X-Designare | 5,140 | 36T | |||
B250M-D2V | B250 | 1,735 | 36T | ||
B250M-D3H | 2,135 | 36T | |||
B250M-Gaming3 | 1,980 | 36T | |||
B250M-Gaming5 new | 2,505 | 36T | |||
G1 Gaming B8 | 2,960 | 36T | |||
H270M-D3H | H270 | 2,825 | 36T | ||
H270-Gaming3 | 3,255 | 36T | |||
Z270-HD3 | Z270 | 3,755 | 36T | ||
Z270M-D3H | 3,435 | 36T | |||
Z270N-WIFI (ITX) | 3,830 | 36T | |||
Z270X-UD3 | 3,990 | 36T | |||
Z270X-Ultra Gaming | 4,475 | 36T | |||
Z270-Gaming 3 | 4,155 | 36T | |||
Z270X-Gaming 5 | 5,075 | 36T | |||
Z270X-Gaming 7 | 6,155 | 36T | |||
Z270X-Gaming 8 | 10,185 | 36T | |||
Z270X-Gaming 9 | 13,160 | 36T | |||
X150M- PLUS WS | X150- SERVER kèm CPU V5: | 2,182 | 36T | ||
X150- PLUS WS | 2,642 | 36T | |||
X150-PRO ECC | 3,365 | 36T | |||
X170-WS ECC | 4,895 | 36T | |||
MAIN BOARD GIGABYTE SOCKET 1151THẾ HỆ 8 Intel COFFEE LAKE | |||||
H310M-DS2 | H310 | 1,680 | 36T | ||
H310-D3 | 1,830 | 36T | |||
B360M-D2V | B360 | 1,780 | 36T | ||
B360M-D3H | 2,130 | 36T | |||
B360M Aorus Gaming 3 | 2,180 | 36T | |||
B360 Aorus Gaming 3 | 2,950 | 36T | |||
MAIN BOARD ASUS SOCKET 1151THẾ HỆ 6 For Intel Skylake | |||||
H110M -K ( DDR 4) | 1,370 | 36T | |||
H110M-D | 1,440 | 36T | |||
H110M-A/M.2 | 1,580 | 36T | |||
PRIME B250M-K | 1,710 | 36T | |||
PRIME B250-PLUS | 2,330 | 36T | |||
STRIX B250G GAMING | 2,226 | 36T | |||
STRIX B250F Gaming | 3,027 | 36T | |||
PRIME H270M-PLUS | 2,702 | 36T | |||
PRIME H270-PLUS | 2,842 | 36T | |||
PRIME H270 Pro | 3,215 | 36T | |||
Strix H270F Gaming | 3,346 | 36T | |||
PRIME Z270-P | 3,374 | 36T | |||
PRIME Z270-K | 3,683 | 36T | |||
PRIME Z270-AR | 4,041 | 36T | |||
PRIME Z270-A | 4,180 | 36T | |||
STRIX Z270H Gaming | 3,834 | 36T | |||
STRIX Z270F Gaming | 4,228 | 36T | |||
STRIX Z270E Gaming | 5,237 | 36T | |||
TUF Z270 MARK I (High end ) | 5,459 | 36T | |||
MAXIMUS IX CODE | 6,344 | 36T | |||
MAXIMUS IX EXTREME | 12,306 | 36T | |||
RAMPAGE V EDITION 10 | 12,222 | 36T | |||
STRIX X99 Gaming | 7,968 | 36T | |||
TUF X299 MARK 2 | 6,544 | 36T | |||
TUF X299 MARK 1 | 8,462 | 36T | |||
ROG STRIX X299-E GAMING | 8,740 | 36T | |||
PRIME X299-DELUXE | 11,603 | 36T | |||
VGA GIGABYTE CHIPSET NVIDIA CHÍNH HÃNG TEM VIỄN SƠN | |||||
N710D3-1GL | GT710 | 990 | 36T | ||
N730D5-2GI | GT730 | 2,000 | 36T | ||
N740D5OC-2GD | GT740 | 2,440 | 36T | ||
N750OC-1GI | GT750 | 2,525 | 36T | ||
N75TD5-2GI | 2,825 | 36T | |||
N75TWF2OC-4GI | 3,178 | 36T | |||
N1030OC-2GI | GT1030 | 2,185 | 36T | ||
N1050D5-2GD | GTX1050: | 3,480 | 12T | ||
N1050OC-2GD | 3,710 | 12T | |||
N1050WF2OC-2GD | 3,895 | 12T | |||
N1050G1-GAMING 2GD | 4,245 | 12T | |||
N105TD5-4GD | GTX1050Ti | 4,400 | 12T | ||
N105TOC-4GD- MI ( BH: 3T, no box) | 4,390 | 12T | |||
N105TOC-4GD | 4,680 | 12T | |||
N105TWF2OC-4GD | 4,880 | 12T | |||
N105TG1-GAMING 4GD | 5,280 | 12T | |||
N1060IXOC-3GD | GTX1060 | 6,280 | 12T | ||
N1060WF2OC-3GD-MI ( BH: 3T, no box) | 6,180 | 12T | |||
N1060WF2OC-3GD | 6,650 | 12T | |||
N1060G1 GAMING-3GD | 7,620 | 12T | |||
N1060WF2OC-6GD-MI ( BH: 3T, no box) | 7,780 | 12T | |||
N1060WF2OC-6GD | 8,280 | 12T | |||
N1060G1 GAMING-6GD | 9,020 | 12T | |||
N1060AORUS-6GD | 9,020 | 12T | |||
N1060AORUSX-6GD | 9,680 | 12T | |||
NP106D59-6G ko có I/O ( BH: 3T, no box) | 6,630 | 12T | |||
N1070WF2OC-8GD-MI ( BH: 3T, no box) | GTX1070 | 11,930 | 12T | ||
N1070WF2OC-8GD | 12,220 | 12T | |||
N1070G1 Gaming-8GD | 12,880 | 12T | |||
N1070AORUS-8GD | 13,530 | 12T | |||
N1070XTREME-8GD | 14,020 | 12T | |||
N1070IXEB-8GD | 17,120 | 12T | |||
N1080 G1GAMING- 8GD | GTX1080Ti | 15,780 | 12T | ||
N108T GAMING OC- 11GD | 20,320 | 12T | |||
N108T AORUS- 11GD | 21,530 | 12T | |||
N108T AORUS X- 11GD | 22,220 | 12T | |||
N108T AORUS X WB- 11GD | 24,150 | 12T | |||
N108T AORUS X W- 11GD | 24,780 | 12T | |||
RX550D5-2GD | RX550/RX560 2G: | 2,380 | 12T | ||
RX550GAMING OC-2D | 2,560 | 12T | |||
RX560GAMING OC-2GD | 3150 | 12T | |||
RX560GAMING OC-4GD | RX560 | 3,740 | 12T | ||
RX470WF2-4GD-MI ( BH: 3T, no box) | RX470 | 6,480 | 03T | ||
RX470G1 GAMING-4GD | 6,680 | 12T | |||
RX570GAMING-4GD-MI ( BH: 3T, no box) | RX570 | 6,480 | 03T | ||
RX570GAMING-4GD | 6,680 | 12T | |||
RX570AORUS-4GD | 6,980 | 12T | |||
RX580GAMING-4GD-MI ( BH: 3T, no box) | RX580 | 6,780 | 03T | ||
RX580GAMING-4GD | 7,120 | 12T | |||
RX580AORUS-4GD | 7,420 | 12T | |||
RX580GAMING-8GD-MI ( BH: 3T, no box) | 7,725 | 03T | |||
RX580GAMING-8GD | 8,080 | 12T | |||
RX580AORUS-8GD | 8,420 | 12T | |||
P600 | 5,010 | 36T | |||
P2000 | 9,150 | 36T | |||
GC-X2WAYSLI (6cm) | Cạc giao tiếp dùng để nối 2 cạc màn hình | 950 | |||
GC-X2WAYSLIL (8cm) | 950 | ||||
VGA ASUS CHIPSET NVIDIA CHÍNH HÃNG | |||||
GT730-FML-1GD5 | 1,352 | 36T | |||
Dual - GTX1050-O2G | 3,380 | 36T | |||
EX-GTX1050-O2G | 3,380 | 36T | |||
Dual - GTX1050Ti-O4G | 3,865 | 36T | |||
EX-GTX1050TI-O4G | 4,195 | 36T | |||
STRIX-GTX1050TI-4G-GAMING | 4,268 | 36T | |||
STRIX-GTX1050TI-O4G-GAMING | 4,425 | 36T | |||
DUAL-GTX1060-O3G | 6,365 | 36T | |||
DUAL-GTX1060-O6G | 7,585 | 36T | |||
STRIX-GTX1060-DC2O6G | 7,645 | 36T | |||
STRIX GTX1060-O6G-GAMING(3 FAN) | 8,750 | 36T | |||
Dual GTX1070-08G | 11,855 | 36T | |||
STRIX GTX1070-O8G-GAMING | 12,957 | 36T | |||
STRIX GTX1080-A8G-GAMING | 16,238 | 36T | |||
ROG-STRIX-GTX1080-A8G-11GBPS | 17,093 | 36T | |||
ROG-STRIX-GTX1080TI-11G-GAMING | 20,815 | 36T | |||
ROG STRIX GTX1080TI-011G-Gaming | 21,366 | 36T | |||
ROG POSEIDON GTX1080TI-P11G-Gaming | 23,571 | 36T | |||
VGA ASUS CHIPSET AMD CHÍNH HÃNG | |||||
STRIX-RX570-O4G-GAMING | 6,271 | 36T | |||
EX-RX570-O4G | 6,062 | 36T | |||
ROG-STRIX-RX570-O4G-GAMING | 6,271 | 36T | |||
DUAL-RX580-O8G | 8,006 | 36T | |||
KINGMAX CHÍNH HÃNG | |||||
2GB DDR3-1600 BGA (Board Xanh) CHÍNH HÃNG | 480 | 36T | |||
4GB DDR3-1333 BGA (Board Xanh) Cty | 680 | 36T | |||
4GB DDR3-1600 BGA (Board Xanh) CHÍNH HÃNG | 780 | 36T | |||
8GB DDR3-1600 BGA (Board Xanh) CHÍNH HÃNG | 1,570 | 36T | |||
4GB DDR4-2400 CHÍNH HÃNG | DDR4 | 1,080 | 36T | ||
8GB DDR4-2400 CHÍNH HÃNG | 2,155 | 36T | |||
16GB DDR4-2400 CHÍNH HÃNG | 4,175 | 36T | |||
4GB 2400 Heatsink CHÍNH HÃNG | 1,175 | 36T | |||
8GB 2400 Heatsink CHÍNH HÃNG | 2,230 | 36T | |||
16GB 2400 Heatsink CHÍNH HÃNG | 4,240 | 36T | |||
8GB 3000 Heatsink CHÍNH HÃNG | 2,250 | 36T | |||
16GB 3000 Heatsink CHÍNH HÃNG | 4,250 | 36T | |||
2GB DDR3-1600 1.35 CHÍNH HÃNG | NOTE HASWELL | 480 | 36T | ||
4GB DDR3-1600 1.35 CHÍNH HÃNG | 800 | 36T | |||
8GB DDR3-1600 1.35 CHÍNH HÃNG | 1,590 | 36T | |||
4GB DDR4-2400 CHÍNH HÃNG | NOTE DDR4 |
1,120 | 36T | ||
8GB DDR4-2400 CHÍNH HÃNG | 2,165 | 36T | |||
GSKILL CHÍNH HÃNG | |||||
Ram 3 | |||||
F3-2G/1600 NS CHÍNH HÃNG | 461 | 36T | |||
F3-2G/1600 NS Cty | 350 | 36T | |||
F3-4G/1600 AEGIS CHÍNH HÃNG | 895 | 36T | |||
F3-8G/1600 AEGIS CHÍNH HÃNG | 1,960 | 36T | |||
Ram 4 | |||||
F4- 4G/2133 AEGIS | 1,147 | 36T | |||
F4- 8G/2133 AEGIS | 2,060 | 36T | |||
F4- 4G/2400 AEGIS | 1,170 | 36T | |||
F4- 8G/2400 AEGIS | 2,060 | 36T | |||
F4- 4G/2133 Ripjaws | 1,263 | 36T | |||
F4- 4G/2400 Ripjaws | 1,286 | 36T | |||
F4- 8G/2400 Flare-X(AMD) -RED | 2,330 | 36T | |||
CORSAIR CHÍNH HÃNG | |||||
Ram 3 | |||||
(1 x 4GB) 4GB bus 1600 C9 - Vengeance | 810 | 36T | |||
(1 x 8GB) 8GB bus 1600 C10 - Vengeance | 1,530 | 36T | |||
(1 x 8GB) 8GB bus 1600 C9 - Vengeance LP - For skylake D3 | 1,540 | 36T | |||
Ram 4 | |||||
(1 x 8GB) 8G bus 2400 C14 Vengeance LPX | 1,850 | 36T | |||
(1 x 16GB) 16G bus 2400 C14 Vengeance LPX | 3,550 | 36T | |||
HDD PC | |||||
HDD MÁY BỘ 160G SG or WD | 220,000 | 12T | |||
HDD MÁY BỘ 250G SG or WD | 290,000 | 24T | |||
HDD MÁY BỘ 500G SG or WD | 670,000 | 24T | |||
HDD WD PC CHÍNH HÃNG | |||||
500-GB WD5000AZLX Blue | 1,040 | 24T | |||
500-GB WD5000AZRZ Blue |
|
24T | |||
1.0-TB WD10 EZEX Blue | 1,095 | 24T | |||
1.0-TB WD10EZRZ Blue | 1,095 | 24T | |||
2.0-TB WD20EZRZ Blue | 1,645 | 24T | |||
3.0-TB WD30EZRZ-Blue |
|
24T | |||
4.0-TB WD40EZRZ-Blue |
|
24T | |||
6.0-TB WD60EZRZ-Blue |
|
24T | |||
3.5" HDD WD Caviar® Black™ - Ổ cứng 2 nhân hiệu suất cao (Chuyên game, đồ họa) | |||||
500-GB WD5003AZEX Black |
|
60T | |||
1.0-TB WD1003FZEX Black |
|
60T | |||
2.0-TB WD2003FZEX Black |
|
60T | |||
4.0-TB WD4004FZWX Black |
|
60T | |||
6.0-TB WD6001FZWX Black |
|
60T | |||
3.5" HDD WD Purple™ * Chuyên dùng cho hệ thống quan sát (Hoạt động 24/7) * MTBF 1 triệu giờ | |||||
1TB, 64MB Cache, IntelliPower, SATA 6Gb/S | WD10PURX |
|
24T | ||
2TB, 64MB Cache, IntelliPower, SATA 6Gb/S | WD20PURX |
|
24T | ||
3TB, 64MB Cache, IntelliPower, SATA 6Gb/S | WD30PURX |
|
24T | ||
4TB, 64MB Cache, IntelliPower, SATA 6Gb/S | WD40PURX |
|
24T | ||
6TB, 64MB Cache, IntelliPower, SATA 6Gb/S | WD60PURX |
|
24T | ||
WD Red Designed specifically for NAS systems and 24x7 reliability. |
|||||
1.0-TB WD10EFRX Red |
|
36T | |||
2.0-TB WD20EFRX Red |
|
36T | |||
3.0-TB WD30EFRX Red |
|
36T | |||
4.0-TB WD40EFRX Red |
|
36T | |||
6.0-TB WD60EFRX Red | 5,920 | 36T | |||
6.0-TB WD6002FFWX Red Pro |
|
36T | |||
8.0 -TB WD80EFZX Red |
|
36T | |||
WD RE ( Enterprise ) High performance and 24x7 reliability for enterprise applications. |
|||||
500GB-WD5003ABYZ | 2,030 | 36T | |||
1TB-WD1005FBYZ GOLD | 2,510 | 36T | |||
2TB - WD2005FBYZ GOLD | 3,510 | 36T | |||
4.0TB - WD4002FYYZ GOLD | 6,480 | 36T | |||
6.0 TB - WD6002FRYZ GOLD | 8,590 | 36T | |||
8.0 TB - WD8002FRYZ GOLD | 10,750 | 36T | |||
10.0 TB - WD101KRYZ GOLD | 13,750 | 36T | |||
Ổ cứng SEAGATE dành thiết bị ghi hình, hệ thống quan sát 24/7 - Surveillance | |||||
Seagate 3.5" Skyhawk 1TB Sata 3 6Gbs 5900rpm 64MB | 1,370 | 24T | |||
Seagate 3.5" Skyhawk 2TB Sata 3 6Gbs 5900rpm 64MB | 1,990 | 24T | |||
Seagate 3.5" Skyhawk 3TB Sata 3 6Gbs 5900rpm 64MB | 2,630 | 24T | |||
Seagate 3.5" Skyhawk 4TB Sata 3 6Gbs 5900rpm 64MB | 3,630 | 24T | |||
Seagate 3.5" Skyhawk 6TB Sata 3 6Gbs 7200rpm 256MB | 6,150 | 24T | |||
Seagate 3.5" Skyhawk 8TB Sata 3 6Gbs 7200rpm 256MB | 8,190 | 24T | |||
Ổ cứng SEAGTE dành cho PC Gaming, High Performance - Firecuda series | |||||
Seagate 3.5" Firecuda 1TB Sata 3 6Gbs 7200rpm 64MB - 8GB NAND flash | 1,920 | 24T | |||
Seagate 3.5" Firecuda 2TB Sata 3 6Gbs 7200rpm 64MB - 8GB NAND flash | 2,620 | 24T | |||
Seagate 2.5" Firecuda 500GB Sata 3 6Gbs 5400rpm 128MB - 8GB NAND flash | 1,380 | 24T | |||
Seagate 2.5" Firecuda 1TB Sata 3 6Gbs 5400rpm 128MB - 8GB NAND flash | 1,730 | 24T | |||
HDD SEAGATE PC CHÍNH HÃNG | |||||
Seagate 3.5" Baracuda 500GB Sata 3 6Gbs 7200rpm 32MB | 1,090 | 24T | |||
Seagate 3.5" Baracuda 1TB Sata 3 6Gbs 7200rpm 64MB | 1,120 | 24T | |||
Seagate 3.5" Baracuda 2TB Sata 3 6Gbs 7200rpm 64MB | 1,730 | 24T | |||
Seagate 3.5" Baracuda 3TB Sata 3 6Gbs 7200rpm 64MB | 2,310 | 24T | |||
Seagate 3.5" Baracuda 4TB Sata 3 6Gbs 5900rpm 64MB | 3,150 | 24T | |||
HDD TOSHIBA PC CHÍNH HÃNG | |||||
TOSHIBA 500GB chính hãng SATA 3 | 500G | 950 | 24T | ||
TOSHIBA 1TB SATA chính hãng | 1TB | 1,020 | 24T | ||
TOSHIBA 2TB SATA chính hãng | 2TB | 1,530 | 24T | ||
TOSHIBA 3TB SATA chính hãng | 3TB | 1,990 | 24T | ||
TOSHIBA 4TB SATA chính hãng | 4TB | 3,050 | 24T | ||
SURVEILLANCE TOSHIBA 1TB SATA chính hãng | 1TB | 1,020 | 24T | ||
SURVEILLANCE TOSHIBA 2TB SATA chính hãng | 2TB | 1,610 | 24T | ||
SURVEILLANCE TOSHIBA 3TB SATA chính hãng | 3TB | 2,090 | 24T | ||
SURVEILLANCE TOSHIBA 4TB SATA chính hãng | 4TB | 3,060 | 24T | ||
HDD LAPTOP | |||||
WD Blue bảo hành 2 năm | |||||
500-GB WD5000LPCX | 1,010 | 24T | |||
750-GB WD7500BPVX Blue |
|
24T | |||
1.0-TB WD10SPZX Blue |
|
24T | |||
WD Black BẢO HÀNH 5 NĂM | |||||
500-GB WD5000LPLX |
|
60T | |||
1.0-TB WD10JPLX 1TB | 1,590 | 60T | |||
SEAGATE CHÍNH HÃNG | |||||
500Gb Sata 5400 vòng NB | 1,025 | 24T | |||
500Gb Sata 7200 vòng NB | 1,190 | 24T | |||
1TBGb Sata 5400 vòng NB | 1,390 | 24T | |||
TOSHIBA CHÍNH HÃNG | |||||
TOSHIBA 500Gb Sata 5400 vòng NB | 965 | 24T | |||
TOSHIBA 1TB Sata 5400 vòng NB | 1,190 | 24T | |||
SSD PC & LAPTOP | |||||
SSD KINGSTON chính hãng | |||||
KINGSTON 120GB - UV400 - Không khay | 1,440 | 36T | |||
KINGSTON 240GB - UV400 - Không khay | 2,295 | 36T | |||
SSD WD | |||||
WDS120G1G0A | 1,260 | 36T | |||
WDS240G1G0A | 1,969 | 36T | |||
WDS250G1B0A | 2,280 | 36T | |||
WDS500G1B0A | 3,785 | 36T | |||
WDS100T1B0A | 7,190 | 36T | |||
SSD WD M2/2280 | |||||
WDS120G1G0B | 1,295 | 36T | |||
WDS240G1G0B | 2,025 | 36T | |||
WDS250G1B0B | 2,310 | 36T | |||
WDS256G1X0C | 2,890 | 36T | |||
WDS512G1X0C | 5,470 | 36T | |||
SSD CORASIR | |||||
120GB LE200B | CSSD-F120GBLE200B |
|
36T | ||
240GB LE200B | CSSD-F240GBLE200B | 2,510 | 36T | ||
480GB LE200B | CSSD-F480GBLE200B | 4,810 | 36T | ||
960GB LEB | CSSD-F960GBLEB | 8,390 | 36T | ||
120GB LSB | CSSD-F120GBLSB | 1,760 | 36T | ||
240GB LSB | CSSD-F240GBLSB | 2,780 | 36T | ||
480GB LSB | CSSD-F480GBLSB | 5,030 | 36T | ||
960GB LSB | CSSD-F960GBLSB | 9,750 | 36T | ||
SSD CORASIR M2 | |||||
120GB MP500 M2 | CSSD-F120GBMP500 | 2,610 | 36T | ||
240GB MP500 M2 | CSSD-F240GBMP500 | 4,080 | 36T | ||
480GB MP500 M2 | CSSD-F480GBMP500 |
|
36T | ||
HDD EXT Ổ CỨNG DI ĐỘNG (GẮN NGOÀI) | |||||
Ổ cứng Seagate gắn ngoài di động 2.5” – USB 3.0 – 5400rpm | |||||
Seagate® Expansion Portable Drive 500GB | STEA500400 | 1,200 | 36T | ||
Seagate® Expansion Portable Drive 1TB | STEA1000400 | 1,550 | 36T | ||
Seagate® Backup Plus Slim Portable Drive 1TB BLACK | STDR1000300 | 1,580 | 36T | ||
Seagate® Backup Plus Slim Portable Drive 1TB SILVER | STDR1000301 | 1,580 | 36T | ||
Seagate® Backup Plus Slim Portable Drive 1TB GOLD | STDR1000309 | 1,580 | 36T | ||
Seagate® Backup Plus Slim Portable Drive 1TB BLUE | STDR1000302 | 1,580 | 36T | ||
Seagate® Backup Plus Slim Portable Drive 1TB RED | STDR1000303 | 1,580 | 36T | ||
Seagate® Backup Plus Portable Drive 1TB Ultra Slim Gold NEW! | STEH1000301 | 1,790 | 36T | ||
Seagate® Backup Plus Portable Drive 1TB Ultra Slim Sliver NEW! | STEH1000300 | 1,790 | 36T | ||
Seagate® Expansion Portable Drive 2TB | STEA2000400 | 2,550 | 36T | ||
Seagate® Backup Plus Slim Portable Drive 2TB BLACK | STDR2000300 | 2,950 | 36T | ||
Seagate® Backup Plus Slim Portable Drive 2TB GOLD | STDR2000307 | 2,950 | 36T | ||
Seagate® Backup Plus Slim Portable Drive 2TB SILVER | STDR2000301 | 2,950 | 36T | ||
Seagate® Backup Plus Slim Portable Drive 2TB ROSE GOLD NEW! | STDR2000309 | 2,950 | 36T | ||
Seagate® Backup Plus Portable Drive 4TB | STDR4000300 | 4,390 | 36T | ||
WIRELESS | |||||
Seagate® Wireless Plus 1TB | STCK1000300 | 4,050 | 36T | ||
Seagate® Wireless Plus 2TB | STCV2000300 | 4,950 | 36T | ||
DESKTOP - 3.5" | |||||
Seagate® Expansion Desktop Drive 3TB | STEB3000300 | 2,870 | 36T | ||
Seagate® Expansion Desktop Drive 2TB | 2,190 | 36T | |||
Seagate® Backup Plus Desktop Drive 2TB | STDT2000300 | 2,280 | 36T | ||
Seagate® Backup Plus Desktop Drive 3TB | STFM3000300 | 2,930 | 36T | ||
Seagate® Backup Plus Desktop Drive 4TB | STFM4000300 | 3,750 | 36T | ||
PERSONAL CLOUD - 1 BAY | |||||
Seagate® Personal Cloud 3Tb | STCR3000301 | 4,190 | 36T | ||
Seagate® Personal Cloud 4Tb | STCR4000301 | 5,380 | 36T | ||
Seagate® Personal Cloud 5Tb | STCR5000301 | 6,480 | 36T | ||
TRANCEND | |||||
Ổ cứng HDD Transcend 500GB 2.5" M3 + Box | TS500GSJ25M3 | 1,250 | 36T | ||
Ổ cứng HDD Transcend 1TB 2.5" M3 + Box - | TS1TSJ25M3 | 1,550 | 36T | ||
Ổ cứng HDD Transcend 1TB 2.5" M3B + Box | TS1TSJ25M3B | 1,550 | 36T | ||
Ổ cứng HDD Transcend 500GB 2.5" H3 + Box | TS500GSJ25H3 | 1,250 | 36T | ||
Ổ cứng HDD Transcend 1TB 2.5" H3B + Box | TS1TSJ25H3B | 1,550 | 36T | ||
Ổ cứng HDD Transcend 1TB 2.5" H3P + Box | TS1TSJ25H3P | 1,550 | 36T | ||
Transcend 1TB StoreJet2.5" MC, Portable HDD Type C_TS1TSJ25MC (new) | TS1TSJ25MC | 1,630 | 36T | ||
Ổ cứng HDD Transcend Ultra Slim 1TB 2.5" C3N (mỏng 9.9 mm) | TS1TSJ25C3N | 1,690 | 36T | ||
Ổ cứng HDD Transcend Ultra Slim 2TB 2.5" C3N (mỏng 9.9 mm) | TS2TSJ25C3N | 2,850 | 36T | ||
Ổ cứng HDD Transcend 2TB 2.5" M3 + Box - | TS2TSJ25M3 | 2,650 | 36T | ||
Ổ cứng HDD Transcend 2TB 2.5" H3P + Box | TS2TSJ25H3P | 2,650 | 36T | ||
Ổ cứng HDD Transcend 2TB 2.5" H3B + Box | TS2TSJ25H3B | 2,650 | 36T | ||
Ổ cứng HDD Transcend 3TB 2.5" H3P + Box - | TS3TSJ25H3P | 3,490 | 36T | ||
HDD - Ổ cứng gắn ngoài 3.5" | |||||
Ổ cứng HDD Transcend 3TB Turbo 3.5" + Box | TS3TSJ35T3 | 2,890 | 36T | ||
Ổ cứng HDD Transcend 4TB Turbo 3.5" + Box | TS4TSJ35T3 | 3,490 | 36T | ||
Box Ổ Cứng | |||||
Box ổ cứng 2.5", kết nối usb 3.0/2.0, Sata 3; Thiết kế vỏ nhôm, mỏng, nhẹ; One touch Packup | TS0GSJ25S3 | 450 | 36T | ||
WESTEN | |||||
MY BOOK 2TB MULTI-CITY ASIA - WDBFJK0020HBK-SESN | 2,480,000 | 36T | |||
Ổ QUANG | |||||
ASUS | |||||
ASUS DVD-E818A9T-SATA (Black) S/p Read DVD(±R)16x/Read CD-ROM 48x - TRAY | 275,000 | 12T | |||
ASUS DRW -24D3ST-Tray SATA (Black)S/p Multi Read DVD(±R) 16X/Read CD-ROM 48x - Write DVD(±R) 16x/Read CD-ROM 48x | 375,000 | 12T | |||
ASUS SDRW 08D2S-U LITE Slim (Black) - S/p Multi Read DVD(±R) 8X/Read CD-ROM 24x - Write DVD(±R) 8x/Read CD-ROM 24x - EXTERNAL | 675,000 | 12T | |||
DVDRW MÁY BỘ | |||||
DVD - RW HP-LION SATA MÁY BỘ | 150,000 | 12T | |||
SAMSUNG | |||||
DVD SAMSUNG (TRAY) | 12T | ||||
DVD - RW SAMSUNG SATA TRAY | 12T | ||||
DVD - RW SAMSUNG EXT | 12T | ||||
UPS SANTAK | |||||
500VA | 1,040,000 | 36T | |||
1000VA | 2,430,000 | 36T | |||
Blazer 1000 E | 3,890,000 | 36T | |||
Blazer 2000 EH | 5,410,000 | 36T | |||
C1K | 36T | ||||
C2K | 36T | ||||
LCD Màn Hình Vi Tính | |||||
LCD DELL 17' (RENEW) VUÔNG | HOT | 780 | 12T | ||
LCD LG 17' (RENEW) VUÔNG | HOT | 800 | 12T | ||
LCD VIESONIC 17' (RENEW) wide | HOT | 850 | 12T | ||
LCD DELL 170S CTY NEW FULL BOX | HOT | 1200 | 24T | ||
LCD DELL 190S CTY NEW FULL BOX | HOT | 1350 | 24T | ||
LCD DELL 207W CTY NEW FULL BOX | HOT | 1200 | 12T | ||
SAMSUNG HÀNG CHÍNH HÃNG | |||||
LS19F350HNEXXV | 1,950,000 | 24T | |||
LS20D300NHMXV | 2,070,000 | 24T | |||
LS22F355FHEXXV | 2,690,000 | 24T | |||
LS24F350FHEXXV | 3,190,000 | 24T | |||
LS24D360HL/XV | 3,480,000 | 24T | |||
LS24E370DLJ/XV | 3,820,000 | 24T | |||
LS27E330HS/XV | 4,450,000 | 24T | |||
LS27F350FHEXXV | 4,820,000 | 24T | |||
LS27E360FS/XV | 4,830,000 | 24T | |||
LC27F581FDEXXV (Màn hình cong) | 5,850,000 | 24T | |||
LU28E590DS/XV | 9,440,000 | 24T | |||
LC32F391CS/XV (Màn hình cong ) | 7,270,000 | 24T | |||
AOC CHÍNH HÃNG | |||||
M2060SWD | 1,650,000 | 36T | |||
E2180SWN | 1,810,000 | 36T | |||
M2261FHW | 3,140,000 | 36T | |||
I2476VW TRANG | 3,780,000 | 36T | |||
I2269VWM Đa cổng kết nối Tặng kèm cable: HDMI-MHL, Audio & Displayport |
3,130,000 | 36T | |||
I2360SD Tặng kèm cable: DVI-D |
3,040,000 | 36T | |||
I2579V | 3,690,000 | 36T | |||
I2781F/BW | 4,780,000 | 36T | |||
I2777FQ | 5,680,000 | 36T | |||
E2770SH | 3,610,000 | 36T | |||
E970SWN | 1,720,000 | 36T | |||
E2070SWN | 1,740,000 | 36T | |||
I2280SWD | 2,380,000 | 36T | |||
M2461FWH | 2,920,000 | 36T | |||
C2783FQ | 6,980,000 | 36T | |||
G2460VQ6 | 3,380,000 | 36T | |||
I2381FH | 3,130,000 | 36T | |||
I2080SW IPS | 1,610,000 | 36T | |||
I2260SWD | 2,190,000 | 36T | |||
I2267FW | 2,490,000 | 36T | |||
I2276VW | 2,390,000 | 36T | |||
I2276VW6 | 36T | ||||
I2369V | 3,060,000 | 36T | |||
I2476VW | 2,810,000 | 36T | |||
E2470SWD | 2,550,000 | 36T | |||
I2579V | 3,540,000 | 36T | |||
I2769V | 4,670,000 | 36T | |||
Gamming AOC | |||||
G2460PQU | 6,050,000 | 36T | |||
G2460PG | 10,620,000 | 36T | |||
G2770PQU | 7,850,000 | 36T | |||
Q2778VQE | 7,750,000 | 36T | |||
U2868PQU | 10,450,000 | 36T | |||
U3477PQU | 17,790,000 | 36T | |||
HP CHÍNH HÃNG | |||||
HP 19KA | 1,790,000 | 36T | |||
HP V194 | 1,620,000 | 36T | |||
HP 20KD (IPS) | 1,950,000 | 36T | |||
HP V203P | 1,810,000 | 36T | |||
HP V223 | 2,180,000 | 36T | |||
HP 22KD (TN) | 2,180,000 | 36T | |||
HP 23ER (Trắng) | 3,420,000 | 36T | |||
HP 23ES (Đen) | 3,425,000 | 36T | |||
HP V272 | |||||
HP 27ER (Trắng) | |||||
HP 27ES (Đen) | |||||
LCD LG | |||||
19M38A-B.ATV | 24T | ||||
20MP48A-P.ATV | 1,700,000 | 24T | |||
22M47D | 2,280,000 | 24T | |||
22MP48HQ-P.ATV co HDMI | 2,380,000 | 24T | |||
24M47VQ-P | 2,850,000 | 24T | |||
24MP58VQ-P | 3,190,000 | 24T | |||
24MP66HQ-C (viền màu vàng) | 3,250,000 | 24T | |||
24MP68VQ-P (k viền 3 cạnh) | 3,380,000 | 24T | |||
24MP59G-P (Mã mới) | 3,580,000 | 24T | |||
24MP88HM-S (k viền 4 cạnh) | 4,180,000 | 24T | |||
27MP58VQ-P | 4,480,000 | 24T | |||
27MP59G-P (Mã mới) | 4,680,000 | 24T | |||
27MP68VQ-P (k viền 3 cạnh) | 4,990,000 | 24T | |||
27UD88-W (Độ phân giải 4K) | 14,170,000 | 24T | |||
29UC88-B (màn hình cong) | 8,020,000 | 24T | |||
29UM68-P | 6,120,000 | 24T | |||
34UC98-W (màn hình cong) | 18,720,000 | 24T | |||
LCD ACER | |||||
(LCD) ACER KA200HQ 19.5INCH/1366x768@60Hz/VGA/LED/ĐEN | 1,780,000 | 36T | |||
(LCD) ACER S200HQL 19.5INCH/1920x1080@60Hz/VGA/DVI/LED/ĐEN | 2,030,000 | 36T | |||
(LCD) ACER KA220HQL 21.5INCH/1920X1080@60Hz/VGA/DVI/LED/ĐEN | 2,350,000 | 36T | |||
(LCD) ACER G227HQL 21.5INCH/1920X1080/VGA/HDMI/LED/IPS/BLACK | 2,680,000 | 36T | |||
(LCD) ACER KA221Q 21.5INCH/1920X1080@60Hz/VGA/DVI/HDMI/LED/ĐEN | 2,350,000 | 36T | |||
Acer LCD G206HQL | 1,860,000 | 36T | |||
Acer LCD 19.5" K202HQL | 1,830,000 | 36T | |||
Acer LCD 21.5" E2200HQ | 2,230,000 | 36T | |||
Acer 21.5 K222HQL bd, VGA, DVI | 2,370,000 | 36T | |||
Acer LCD 23" G237HL Arbi VGA , HDMI , IPS | 2,720,000 | 36T | |||
Acer LCD 23" S230HL Abr FHD VGA, DVI | 2,720,000 | 36T | |||
Acer LCD 24" K242HL | 2,950,000 | 36T | |||
LCD PHILIPS | |||||
243V5QHSBA/74 | 2,710,000 | 36T | |||
Philips 193V5LSB VGA , DVI | 1,595,000 | 36T | |||
Philips 19.5" 206V6 QSB VGA | 1,775,000 | 36T | |||
Philips 21.5" 223V5LSB/74 VGA, DVI | 2,225,000 | 36T | |||
Philips 243V5QHSBA | 2,820,000 | 36T | |||
Philips 246V5LSB | 2,695,000 | 36T | |||
Philips 246E7QDSB | 3,075,000 | 36T | |||
Philips 246E7QDSW | 3,075,000 | 36T | |||
Philips 247E6EDAW | 3,075,000 | 36T | |||
Philips 273V5LHAB | 3,985,000 | 36T | |||
Philips 328C7QJSG | 8,095,000 | 36T | |||
VIEWSONIC CHÍNH HÃNG | |||||
Viewsonics 18.5 VA1903A | 1,510,000 | 36T | |||
Viewsonics 21.5 VA2246 | 2,080,000 | 36T | |||
Viewsonic 23 VX2363 | 2,640,000 | 36T | |||
Viewsonic 23.6 VA2465S | 2,700,000 | 36T | |||
Viewsonic 27 VX2770SML | 4,360,000 | 36T | |||
Viewsonic 27 VX2776SMHD | 4,810,000 | 36T | |||
LCD BEN Q | |||||
(LCD) BENQ DL2020 19.5INCH | 36T | ||||
(LCD) BENQ GL2023A 19.5INCH | 36T | ||||
(LCD) BENQ GW2255 21.5INCH | 36T | ||||
(LCD) BENQ GW2255HM 21.5INCH | 36T | ||||
(LCD) BENQ GW2470H 24INCH | 36T | ||||
(LCD) BENQ GW2760HS 27INCH | 36T | ||||
LCD ASUS | |||||
VS197DE | 1,760,000 | 36T | |||
ASUS 19.5" VX207DE | 36T | ||||
ASUS 19.5" VS207DF - LED | 1,760,000 | 36T | |||
VS228NE | 2,390,000 | 36T | |||
ASUS 21.5" VP228NE | 2,390,000 | 36T | |||
VS228DE | 2,595,000 | 36T | |||
VN247HA | 3,520,000 | 36T | |||
VN248HA | 3,590,000 | 36T | |||
VP247HA | 3,060,000 | 36T | |||
DELL CHÍNH HÃNG | |||||
E1715S | 2,230,000 | 36T | |||
E1916H | 1,790,000 | 36T | |||
E1916HV | 1,750,000 | 36T | |||
E2016H | 2,030,000 | 36T | |||
E2016HV | 1,990,000 | 36T | |||
E2216H | 2,390,000 | 36T | |||
E2216HV | 2,310,000 | 36T | |||
E2417H | 3,990,000 | 36T | |||
P2017H | 2,970,000 | 36T | |||
P2217H | 3,215,000 | 36T | |||
P2317H | 3,495,000 | 36T | |||
P2415Q | 9,450,000 | 36T | |||
P2417H | 3,920,000 | 36T | |||
P2715Q | 12,580,000 | 36T | |||
P2715Q | 14,180,000 | 36T | |||
P2717H | 5,250,000 | 36T | |||
S2218H | 3,280,000 | 36T | |||
S2240T Touch | 5,950,000 | 36T | |||
S2318H | 3,490,000 | 36T | |||
S2418H | 5,090,000 | 36T | |||
S2715H | 7,180,000 | 36T | |||
SE2417HG | 2,930,000 | 36T | |||
SE2716H | 6,780,000 | 36T | |||
U2412M | 4,780,000 | 36T | |||
U2414H | 4,480,000 | 36T | |||
U2417H | 5,010,000 | 36T | |||
U2515H | 6,680,000 | 36T | |||
U2715H | 9,880,000 | 36T | |||
CASE | |||||
CASE JETEK | |||||
Case mini I8 - A200m | 590,000 | ||||
JETEK - A30 | 180,000 | ||||
JETEK - A6 | 220,000 | ||||
JETEK - A61 | 225,000 | ||||
JETEK - X12 | 230,000 | ||||
JETEK - A8 | 265,000 | ||||
JETEK - A9 | 230,000 | ||||
JETEK - X9 | 230,000 | ||||
JETEK - X5 | 225,000 | ||||
GAME JETEK - 9302/9303 | 370,000 | ||||
GAME JETEK - 9603 | 650,000 | ||||
GAME JETEK - 9003 | 910,000 | ||||
GAME JETEK - 9805 | 1,450,000 | ||||
CASE EMASTER | |||||
E25xx | 160,000 | ||||
E27xx | 215,000 | ||||
E54xx | 250,000 | ||||
E56xx | 280,000 | ||||
E54xxT | 320,000 | ||||
Gaming case | 780,000 | ||||
CASE THOR GAMES | |||||
Thor Erosi Cool - 1 Fan Led 12cm | 310,000 | ||||
Thor Erosi HERO - 1 Fan led 12cm, sơn đen, side window | 310,000 | ||||
Thor Erosi White - 1 Fan Led 12, 1 Fan 12 thường, sơn trắng tĩnh điện | 355,000 | ||||
Thor Erosi - 1 Fan Led + 1 Fan UV 12cm, USB 3.0 | 480,000 | ||||
Thor Erosi 2 - 1 Fan Led + 1 Fan UV 12cm, USB 3.0 | 565,000 | ||||
Thor Erosi 2 Plus - 2 Fan Led + 1 Fan UV 12cm, USB 3.0, side window | 625,000 | ||||
Thor Erosi View - 3 Fan Led + 1 Fan UV, USB 3.0, side window | 695,000 | ||||
Teseract (Deepcool) - 2 Fan Led 12cm, USB 3.0, side window | 705,000 | ||||
Thor Erosi Mega - 2 Fan Led + 1 Fan UV, USB 3.0, side window | 780,000 | ||||
Thor Aresa - 2 Fan Led, USB 3.0, side window, thép 0.6mm | 855,000 | ||||
Kendoman (Deepcool) - 2 Fan Led 12cm, 3 Fan 12cm thường, USB 3.0, side window | 920,000 | ||||
CASE COOLER MASTER | |||||
CASE (case mini)ELITE 343 / 344 | 650.000 | ||||
CASE (case slim) ELITE 361 | 720.000 | ||||
CASE ELITE 310 / 311 | 760.000 | ||||
CASE ELITE 370 - no window | 780.000 | ||||
CASE K280 - no window | 780.000 | ||||
CASE K281 - no window | 915.000 | ||||
CASE K350- window | 915.000 | ||||
CASE K380- window | 945.000 | ||||
CASE N200 - no win | 905.000 | ||||
CASE N300 - no win | 955.000 | ||||
CASE N400 - no win | 1,060.000 | ||||
CASE N500 - no win | 1,380.000 | ||||
CASE ELITE 430 - window | 940.000 | ||||
CASE ELITE 431 PLUS- window | 1,070.000 | ||||
CASE CEN 6 | 1,490.000 | ||||
CASE 690 III - WINDOW | 1,970.000 | ||||
CASE (GAME CASE) CM STORM - SCOUT 2 | 2,100.000 | ||||
CASE (GAME CASE) CM STORM - ENFORCER | 2,000.000 | ||||
CASE MASTERCASE 5 | 2,300.000 | ||||
CASE MASTERCASE PRO 5 - window | 2,900.000 | ||||
CASE (GAME CASE) CM STORM - SCOUT 2 | 2,150,000 | ||||
CASE (GAME CASE) CM STORM - ENFORCER | 2,050,000 | ||||
CASE (GAME CASE) COSMOS II | 7,300,000 | ||||
NGUỒN | |||||
GRENIUS EB - 500 F12 CM BẢO HÀNH ĐỔI MỚI | 135,000 | 12T | |||
EMASTER 500W chính hãng | 175,000 | 12T | |||
NGUỒN EVEREST | |||||
BITCOIN EVEREST | 1600W | 2,400,000 | 12T | ||
JETEK | |||||
JETEK - D650T | 230W | 195,000 | 15T | ||
JETEK - Y500T | 230W | 210,000 | 15T | ||
JETEK - S500 | 250W | 230,000 | 15T | ||
JETEK - S500T | 250W | 225,000 | 15T | ||
JETEK - G280 | 280W | 285,000 | 42T | ||
JETEK - G300 | 280W | 345,000 | 42T | ||
JETEK - G320 | 320W | 395,000 | 42T | ||
JETEK - G350 | 350W | 410,000 | 42T | ||
JETEK - G400 | 380W | 455,000 | 42T | ||
JETEK - G7350 | 350W | 505,000 | 42T | ||
JETEK - Q7400 | 400W | 665,000 | 42T | ||
JETEK - Q7450 | 450W | 705,000 | 42T | ||
JETEK - Q9500 | 500W | 895,000 | 42T | ||
JETEK - Q9600 | 600W | 995,000 | 42T | ||
ARROW | |||||
ARROW 450 FAN 8CM | 220,000 | 12T | |||
ARROW 450 FAN 12CM | 260,000 | 12T | |||
ARROW 500 FAN 8CM | 240,000 | 12T | |||
ARROW 500 FAN 12CM | 270,000 | 12T | |||
ARROW 550 FAN 12CM | 330,000 | 12T | |||
ARROW 625 FAN 12CM | 350,000 | 12T | |||
ARROW 650 FAN 12CM | 390,000 | 12T | |||
ARROW 750 FAN 12CM | 435,000 | 12T | |||
SEGOTEP CHÍNH HÃNG | |||||
Nguồn SEGOTEP SP-500 F12 CM | 255,000 | 36T | |||
Nguồn SEGOTEP X3 F12 CM CONG XUAT THẬT 350W | 354,000 | 36T | |||
NGUỒN FSP Chính Hãng BẢO HÀNH ĐỔI MỚI | |||||
FSP ATX - 350 (20+4) PINS ,(4+4) PINS CPU ,1*6 PIN PCIE .FAN 12 CM ,ACTIVE PFC =>99% | 350W | 450 | 36T | ||
FSP ATX - 400 (20+4) PINS ,(4+4) PINS CPU ,1*6 PIN PCIE .FAN 12 CM,ACTIVE PFC =>99% | 400W | 595 | 36T | ||
FSP HYN - 450 (20+4) PINS ,(4+4) PINS CPU ,1*6 +2 PIN PCIE .FAN 12 CM,ACTIVE PFC =>99% | 450W | 715 | 36T | ||
FSP HYN - 500 (20+4) PINS ,(4+4) PINS CPU ,2*6 +2 PIN PCIE .FAN 12 CM,ACTIVE PFC =>99% | 500W | 810 | 36T | ||
FSP HYN - 550 (20+4) PINS ,(4+4) PINS CPU ,2*6 +2 PIN PCIE .FAN 12 CM,ACTIVE PFC =>99% | 550W | 875 | 36T | ||
FSP HYN - 600 (20+4) PINS ,(4+4) PINS CPU ,4*6 +2 PIN PCIE .FAN 12 CM,ACTIVE PFC =>99% CÁP SATA DẸT ,CÁP RỜI . ĐỘ ỒN <19DBA |
600W | 1,360 | 36T | ||
FSP HYDRO - 500 (20+4) PINS ,(4+4) PINS CPU ,4*6 +2 PIN PCIE .FAN 120 ACTIVE PFC =>99% CÁP SATA DẸT ,CÁP RỜI . 80 PLUS BROZE .ĐỘ ỒN THẤP & MÁT LẠNH |
500W | 1,490 | 60T | ||
FSP HYDRO - 600 (20+4) PINS ,(4+4) PINS CPU ,4*6 +2 PIN PCIE .FAN 120 ACTIVE PFC =>99% CÁP SATA DẸT ,CÁP RỜI . 80 PLUS BROZE .ĐỘ ỒN THẤP & MÁT LẠNH |
600W | 1,560 | 60T | ||
FSP HYDRO - 700 (20+4) PINS ,(4+4) PINS CPU ,4*6 +2 PIN PCIE .FAN 120 ACTIVE PFC =>99% CÁP SATA DẸT ,CÁP RỜI . 80 PLUS BROZE.ĐỘ ỒN THẤP & MÁT LẠNH |
700W | 1,775 | 60T | ||
FSP HYDRO - G650 (20+4) PINS ,(4+4) PINS CPU ,4*6 +2 PIN PCIE .FAN 135 ACTIVE PFC =>99% CÁP SATA DẸT,FULL MODULE 80 PLUS GOLD .ĐỘ ỒN THẤP &TỤ ĐIỆN NHẬT 100% |
650W | 2,640 | 60T | ||
FSP HYDRO - G750 (20+4) PINS ,(4+4) PINS CPU ,4*6 +2 PIN PCIE .FAN 135 ACTIVE PFC =>99% CÁP SATA DẸT,CÁP RỜI,FULL MODULE 80 PLUS GOLD .ĐỘ ỒN THẤP &TỤ ĐIỆN NHẬT 100% |
750W | 3,190 | 60T | ||
FSP HYDRO - G850 (20+4) PINS ,(4+4) PINS CPU ,6*6 +2 PIN PCIE .FAN 135 ACTIVE PFC =>99% CÁP SATA DẸT,CÁP RỜI,FULL MODULE 80 PLUS GOLD .ĐỘ ỒN THẤP &TỤ ĐIỆN NHẬT 100% |
850W | 3,290 | 60T | ||
FSP AURUM PT 1000 (20+4) PINS ,(4+4) PINS CPU ,8*6 +2 PIN PCIE .FAN 135 ACTIVE PFC >99% CÁP SATA DẸT,CÁP RỜI,FULL MODULE 80 PLUS PLATIUM .ĐỘ ỒN THẤP &TỤ ĐIỆN NHẬT |
1000W | 4,690 | 60T | ||
FSP AURUM PT 1200 (20+4) PINS ,(4+4) PINS CPU ,8*6 +2 PIN PCIE .FAN 135 ACTIVE PFC >99% CÁP SATA DẸT,CÁP RỜI,FULL MODULE 80 PLUS PLATIUM .ĐỘ ỒN THẤP &TỤ ĐIỆN NHẬT |
1200W | 4,990 | 60T | ||
NGUỒN ACBEL Chính Hãng | |||||
AcBel HK 350 | 415,000 | 24T | |||
Acbel HK 400 | 450,000 | 24T | |||
Acbel HK 400 New | 470,000 | 24T | |||
Acbel HK 450 | 550,000 | 24T | |||
AcBel CE2-350 | 490,000 | 24T | |||
AcBel CE2-400 | 575,000 | 24T | |||
AcBel CE2 - 450 | 645,000 | 24T | |||
AcBel E2 - 470 Plus | 715,000 | 24T | |||
AcBel E2 - 510 Plus | 825,000 | 24T | |||
AcBel I-powerG - 500 | 905,000 | 24T | |||
AcBel I-powerG - 550 | 1,035,000 | 24T | |||
AcBel I-powerG - 600 | 1,135,000 | 24T | |||
AcBel I-powerG - 650 | 1,235,000 | 24T | |||
AcBel I-powerG - 700 | 1,335,000 | 24T | |||
AcBel I-powerG - 750 | 1,435,000 | 24T | |||
AcBel I-power 90m 500W | 1,455,000 | 24T | |||
AcBel I-power 90m 600W | 1,685,000 | 24T | |||
AcBel I-power 90m 700W | 1,885,000 | 24T | |||
NGUỒN COLER MATER Chính Hãng | |||||
350W - ELITE | 495 | 24T | |||
400W - ELITE | 620 | 24T | |||
460W - ELITE | 690 | 24T | |||
500W - ELITE | 850 | 24T | |||
550W - ELITE | 995 | 24T | |||
450W - THUNDER | 895 | 24T | |||
B 500 | 1,095 | 24T | |||
B 600 | 1,520 | 24T | |||
B 700 | 1,730 | 24T | |||
GX II PRO 450 | 1,335 | 24T | |||
GM 550 | 1,635 | 24T | |||
GM 650 | 1,930 | 24T | |||
GM 750 | 2,210 | 24T | |||
V 850 | 3,820 | 24T | |||
V 1000 | 4,520 | 24T | |||
V 1200 PLATIUM | 5,920 | 24T | |||
KEYBOARD | |||||
KB Mitsumi cong ps2 co hang | 74,000 | 12T | |||
KB Mitsumi cong USB co hang | 79,000 | 12T | |||
KB Mitsumi ( TIẾNG HOA) cong USB co hang | 150,000 | 12T | |||
KB Mitsumi cong USB co hang TEM MINH THÔNG ( CHUẨN GAMES) | HÀNG MỚI VỀ | 165,000 | 12T | ||
KB NEWMEN E360 CHỐNG BỤI,CHỐNG NƯỚC THÁO VỆ SINH DỄ DÀNG CHUYÊN GAME PS2 | 158,000 | 12T | |||
KB NEWMEN E360 CHỐNG BỤI,CHỐNG NƯỚC THÁO VỆ SINH DỄ DÀNG CHUYÊN GAME USB | 163,000 | 12T | |||
KB NEWMEN (PROTOS) E180 | 115,000 | 12T | |||
KB NEWMEN E835U CHUYÊN GAME CÓ NÚT MÀU | 140,000 | 12T | |||
KB NEWMEN E520u CHUYÊN GAME | 123,000 | 12T | |||
KB NEWMEN GL800u CHUYÊN GAME LED 3 MÀU CHỈNH SANG TỐI NEW | 363,000 | 12T | |||
KB NEWMEN GIÁ CƠ GM100u CHUYÊN GAME LED 7 MÀU CHỈNH SANG TỐI NEW | 483,000 | 12T | |||
KB NEWMEN FIM CO GM500S CHUYÊN GAME LED 7 MÀU CHỈNH SANG TỐI NEW | 1,700,000 | 12T | |||
KB NEWMEN FIM 810 CHUYÊN GAME LED PS2 | 213,000 | 12T | |||
KB NEWMEN FIM AK 5000 CHUYÊN GAME | 188,000 | 12T | |||
KB DELL 216 chính hãng CHUYÊN GAME USB new 100% | 160,000 | 12T | |||
KB Logitech k120 chính hãng CHUYÊN GAME USB 100% | 155,000 | 12T | |||
KB FUHLEN L411 CHINH HANG | 165,000 | 24T | |||
KB FUHLEN L420 CHINH HANG | 185,000 | 24T | |||
KB FUHLEN G450 GIA CƠ CHINH HANG | 350,000 | 24T | |||
KB K5000 GIẢ CƠ | 245,000 | 12T | |||
KB R8 - 1801 USB co hang | 65,000 | 12T | |||
KB R8 - 1802 USB co hang | 68,000 | 12T | |||
KB R8 - 1850 USB co hang | 157,000 | 12T | |||
KB R8 - 1851 USB co hang | 140,000 | 12T | |||
KB R8 - 1822 USB co hang | 108,000 | 12T | |||
KB R8 - 1858 USB co hang | 172,000 | 12T | |||
KB R8 - 1825 USB co hang | 136,000 | 12T | |||
KB R8 - 1856 USB co hang led dưới chữ | 211,000 | 12T | |||
KB R8 - 1815 USB co hang gia co led dưới chữ | 253,000 | 12T | |||
KB + MUOSE R8 - 1900 co hang (P+U) | 118,000 | 12T | |||
KB + MUOSE R8 - 1908 co hang (U+U) | 135,000 | 12T | |||
KB + MUOSE R8 - 1930 co hang (U+U) | 260,000 | 12T | |||
KB SURMT G810 CƠ THẬT | 560,000 | 12T | |||
KB ARM COOL CƠ THẬT | 540,000 | 12T | |||
KB S100 CƠ THẬT | 430,000 | 12T | |||
KB BLACKSTORM CƠ THẬT | 480,000 | 12T | |||
KB 2600 CƠ THẬT | 590,000 | 12T | |||
KB Genius 110 USB TEM SILICOM /PSD/DGW/fpt Mới Về Hàng | 97,000 | 12T | |||
KB COLOVIS R200 CHUẨN CHO GAMES THỦ (KB LED ĐỔI3 MÀU ) | 290,000 | 12T | |||
KB + mouse K8 1915 | 168,000 | 12T | |||
KB + mouse IT GLOWS CHINH HÃNG TẶNG MOUSE PAD | 95,000 | 12T | |||
KB + mouse KO DÂY ZERODATE X1100 | 179,000 | 12T | |||
KB + mouse KO DÂY ZERODATE X1600 GIẢ CƠ | 220,000 | 12T | |||
KB + mouse KO DÂY SIMETECH SM8700 | 220,000 | 12T | |||
KB + mouse KO DÂY SIMETECH SM8800 | 240,000 | 12T | |||
KB + mouse KO DÂY SIMETECH SM8900 | 290,000 | 12T | |||
KB + MUOSE KOIG- KO DÂY NEW | 198,000 | 06T | |||
MOUSE | |||||
Mitsumi Optical USB 6603 CHÍNH HÃNG TEM MINH THÔNG | MỚI VỀ HÀNG | 127,000 | 12T | ||
Mitsumi Optical USB 6703 CHÍNH HÃNG TEM MINH THÔNG | MỚI VỀ HÀNG | 110,000 | 12T | ||
Mitsumi Optical USB 6703 GIỐNG CHÍNH HÃNG | 35,000 | 12T | |||
Mitsumi Optical USB 6603 MINI ''TRẮNG SỨ'' | 26,000 | 12T | |||
Mitsumi Optical USB 6603 MINI "DÂY RÚT" | 28,000 | 12T | |||
MOUSE KONIG KN868 (MỚI) BH 1 ĐỔI MỚI 2 NĂM CHUYÊN GAMES | 51,000 | 24T | |||
MOUSE KONIG KN79 (MỚI) BH 1 ĐỔI MỚI 2 NĂM CHUYÊN GAMES | 58,000 | 24T | |||
MOUSE KONIG KN12 (MỚI) BH 1 ĐỔI MỚI 2 NĂM CHUYÊN GAMES | 60,000 | 24T | |||
MOUSE SIMETECH X100 GAMES ĐÈN LOGO LED (MỚI) BH 1 ĐỔI MỚI | 98,000 | 12T | |||
MUOSE HACKER AM 1000 USB CHUYÊN NET | 95,000 | 12T | |||
MUOSE NEW MEN 180 USB CHUYÊN NET HOI NẶNG | có hàng | 55,000 | 12T | ||
MUOSE NEW MEN M520 | có hàng | 70,000 | 12T | ||
MUOSE NEW MEN M300 | có hàng | 75,000 | 12T | ||
MUOSE NEW MEN G10 USB CHUYÊN NET HOI NẶNG | có hàng | 125,000 | 12T | ||
MUOSE NEW MEN G7 USB CHUYÊN GAME (CHƠI GAME ĐẲNG CẤP) | có hàng | 165,000 | 12T | ||
MUOSE EBLUE 145 CHUYÊN GAMES BH 1 ĐỔI | 109,000 | 12T | |||
MUOSE EBLUE Cobra EMS151- Dành cho Games chuyen nghiệp | 175,000 | 12T | |||
MUOSE FUHLEN L102 Dành cho Games chuyen nghiệp | 105,000 | 24T | |||
MUOSE DELL 116 chính hãng new 100% | 90,000 | 12T | |||
MUOSE EMASTER EMD10 GAMES chính hãng new 100% | 70,000 | 12T | |||
MUOSE R8 1615 USB MẪU GANES PRO | 82,000 | 12T | |||
MUOSE R8 1616 USB MẪU GANES PRO | 60,000 | 12T | |||
MUOSE R8 1632 USB MẪU GANES PRO | 65,000 | 12T | |||
MUOSE R8 1634 USB MẪU GANES PRO | 80,000 | 12T | |||
MUOSE R8 1637 USB MẪU GANES PRO | 115,000 | 12T | |||
MUOSE LOGITECH B100 CHÍNH HÃNG VIẾT SƠN | 75,000 | 12T | |||
MUOSE LOGITECH Optical "DÂY RÚT" MAU MOI | 45,000 | 12T | |||
GIGABYTE 6150 - 5050 TEM VIỄN SƠN | 77,000 | 12T | |||
Genius Optical 120 PS/2 CHÍNH HÃNG TEM SILICOM | 65,000 | 12T | |||
Genius Optical 120 USB CHÍNH HÃNG TEM SILICOM /PDS/DGW (MỚI VỀ HÀNG) | 67,000 | 12T | |||
MOUSE HP,DELL.MICROSOFT NEW | 27,000 | 06T | |||
MOUSE apple NEW (trang đen) | 27,000 | 06T | |||
MOUSE HP,DELL.SONY,ACER CHÍP XỊN MẪU MỚI | 49,000 | 12T | |||
MOUSE DELL CONG USB | 35,000 | 12T | |||
MOUSE philip đỏ CỔNG USB | 25,000 | 12T | |||
MOUSE KÔ DÂY | |||||
MOUSE GIỐNG APPLE KO DÂY XỊN | 80,000 | 6T | |||
MOUSE FORTER V111 ĐÃ CÓ HÀNG (MỚI) 3 MÀU | 88,000 | 24T | |||
MOUSE KONIG KN686 /KN919 (MỚI) BH 1 ĐỔI MỚI 2 NĂM | 60,000 | 24T | |||
MOUSE KONIG KN515 (MỚI) BH 1 ĐỔI MỚI 2 NĂM | 74,000 | 24T | |||
MOUSE KONIG KN916 (MỚI) BH 1 ĐỔI MỚI 2 NĂM KO ĐÈN KO NGHE TIẾNG BẤM | 77,000 | 24T | |||
MOUSE KONIG KN106 (MỚI) BH 1 ĐỔI MỚI 2 NĂM | 85,000 | 24T | |||
MOUSE KONIG KN528 (MỚI) BH 1 ĐỔI MỚI 2 NĂM | 92,000 | 24T | |||
MOUSE SIMETECH S680 (MỚI) BH 1 ĐỔI MỚI 2 NĂM | 60,000 | 24T | |||
MOUSE SIMETECH S168 (MỚI) BH 1 ĐỔI MỚI 2 NĂM | 70,000 | 24T | |||
MOUSE SIMETECH S169 (MỚI) BH 1 ĐỔI MỚI 2 NĂM | 70,000 | 24T | |||
MOUSE SIMETECH S100 (MỚI) BH 1 ĐỔI MỚI 2 NĂM | 80,000 | 24T | |||
MOUSE SIMETECH S5300 (MỚI) BH 1 ĐỔI MỚI 2 NĂM KO NGHE TIẾNG BẤM | 120,000 | 24T | |||
MOUSE SIMETECH V7100 (MỚI) BH 1 ĐỔI MỚI 2 NĂM KO ĐÈN KO NGHE TIẾNG BẤM (PIN SẠC) | 160,000 | 24T | |||
MOUSE SIMETECH G310 KO DÂY DÀNH CHO GAMES THỦ (MỚI) BH 1 ĐỔI MỚI 2 NĂM | 200,000 | 24T | |||
MUOSE APOINT T1 MỚI CHUYÊN GAMES | 99,000 | 12T | |||
MUOSE APOINT T6 MỚI CHUYÊN GAMES | 115,000 | 12T | |||
MOUSE GENIUS X7000 chinh hang | 150,000 | 12T | |||
MOUSE GENIUS X7015 chinh hang | 165,000 | 12T | |||
MOUSE Logitech B175 chinh hang | 145,000 | 12T | |||
MOUSE NEWMEN F386 | PIN 1 NĂM | 115,000 | 12T | ||
MOUSE NEWMEN F356 | PIN 1 NĂM | 145,000 | 12T | ||
MOUSE NEWMEN F430 | PIN 1 NĂM | 165,000 | 12T | ||
MOUSE NEWMEN F406 | PIN 1 NĂM | 155,000 | 12T | ||
MOUSE NEWMEN F1100 | PIN 1 NĂM | 110,000 | 12T | ||
MOUSE NEWMEN F278 CHẠY TRÊN KÍNH (HÌNH CÁ HEO) PRO | PIN 1 NĂM | 210,000 | 12T | ||
MOUSE NEWMEN F520 CHẠY TRÊN KÍNH | PIN 1 NĂM | 180,000 | 12T | ||
THIẾT BỊ MẠNG | |||||
KÈM MẠNG | |||||
KÈM BẤM RJ45 XIN | 195,000 | ||||
KÈM BẤM RJ45 XIN 2 đầu RJ45 & RJ11 | 120,000 | ||||
KÈM BẤM RJ45 ( 3 ĐẦU ) | 40,000 | ||||
KÈM BẤM RJ45 ( 3 ĐẦU ) xanh dương | 50,000 | ||||
Đầu RJ 11, RJ45 VÀ ĐẦU NỐI RJ45 | |||||
ĐẦU RJ11 100cái/HỘP tốt 2 TIÊM | 25,000 | ||||
ĐẦU RJ11 100cái/HỘP tốt 4 TIÊM | 30,000 | ||||
ĐẦU RJ45 100cái/HỘP tốt | 40,000 | ||||
ĐẦU RJ45 CHỐNG NHIỄU (100) ĐẦU | 65,000 | ||||
ĐẦU RJ45 TENDA 100cái/HỘP tốt | 75,000 | ||||
ĐẦU RJ45 DINTECK (100) ĐẦU | 290,000 | ||||
ĐẦU RJ45 GOLDEN (100) ĐẦU (TRẮNG) | 90,000 | ||||
ĐẦU RJ45 GOLDEN (100) ĐẦU (XANH.ĐỎ) | 95,000 | ||||
ĐẦU BOOT (ĐẦU ĐÚC) GOLDEN (100) ĐẦU (CAM,XANH LÁ, TRẮNG ,XÁM) | 105,000 | ||||
ĐẦU NỐI RJ45 | 5,000 | ||||
ĐẦU NỐI RJ45 1->2 | 8,000 | ||||
CÁP MẠNG VÀ CÁP ĐIỆN THOẠI | |||||
Cable điện thoại 2 line cuộn 150m | 100,000 | ||||
Cable điện thoại 4 line cuộn 150m | 150,000 | ||||
Cable CAMERA GOLDEN RG6 PLUS-CCS chính hãng (TRẮNG) | 670,000 | ||||
Cable CAMERA GOLDEN RG6 PRO ( 2 LỚP BẠC) chính hãng (TRẮNG) | 850,000 | ||||
Cable CAMERA GOLDEN RG59+2 BC ( 2 DÂY ĐIỆN) chính hãng (TRẮNG) ĐỒNG 100% | 1,740,000 | ||||
Cable T - Link cat utp 5e 305M chính hãng (XANH) ĐÃ TEST CHẠY 90M | 430,000 | ||||
Cable T - Link cat utp 5e 305M chính hãng (TÍM) ĐÃ TEST CHẠY 120M | 700,000 | ||||
Cable GOLDEN cat utp 5e 305M chính hãng (CAM,TRẮNG) ĐÃ TEST CHẠY 130M | boot rom | 750,000 | |||
Cable GOLDEN cat utp 5e BC 305M chính hãng (đổng nguyên chất 8 sợi) test 130m | boot rom | 1,750,000 | |||
Cable GOLDEN cat sftp 5e 305M chính hãng (xanh lá) ĐÃ TEST CHẠY 80M chống nhiễu | boot rom | 950,000 | |||
Cable GOLDEN cat ftp 6e 305M chính hãng (xanh dương) ĐÃ TEST CHẠY 110M | boot rom | 1,370,000 | |||
Cable GOLDEN cat sftp 6e 305M chính hãng (vàng) ĐÃ TEST CHẠY 90M chống nhiễu | boot rom | 1,460,000 | |||
Cable Supper link cat utp 5e 305M ko thùng chính hãng chuyên boot rom (trắng) | 750,000 | ||||
Cable Supper link cat sftp 5e 305M chính hãng chuyên boot rom (màu xanh duong) | 960,000 | ||||
Cable Supper link cat sftp 5e 305M chính hãng chuyên boot rom (màu vàng) | 1,090,000 | ||||
Cable Supper link cat sftp 6e 305M chính hãng chuyên boot rom (xanh la) | 1,360,000 | ||||
Cable Supper link cat sftp 6e 305M chính hãng chuyên boot rom (màu cam) | 1,550,000 | ||||
Cable DINTECK cat utp 5e 100M (Đồng nguyên chất )chính hãng chuyên boot rom | 710,000 | ||||
Cable DINTECK cat utp 5e 305M (Đồng nguyên chất )chính hãng chuyên boot rom | 1,750,000 | ||||
Cable AMP 0520LX (100m) | 130,000 | ||||
Cable AMP 0520LX cáp tốt | 265,000 | ||||
Cable AMP FTP B 0705 CHỐNG NHIỄU | 590,000 | ||||
CABLE 6E 0708 | 610,000 | ||||
CABLE NIKKO 0331 | 370,000 | ||||
CABLE NIKKO 0332 | 460,000 | ||||
CABLE TENDA TD 1002D (100M) | 160,000 | ||||
CABLE TENDA TD 1002E CHỐNG NHIỄU (100) | 230,000 | ||||
CABLE TENDA TD 1003H CHỐNG NHIỄU DAY XANH LÁ (300M) | 875,000 | ||||
CABLE AD-LINK 5E 1548 (300M) MÀU VÀNG CAM | 288,000 | ||||
Cable AMP FTP CAT 6 CHỐNG NHIỄU XỊN DONG | 1,450,000 | ||||
Thiết bị mạng ASUS CHÍNH HÃNG | |||||
- 150Mbps, 1 anten 5dbi - Chip Broadcom BCM5356C0 - Giao diện đồ họa cấu hình trong 3 bước - Free ASUS DDNS |
RT-N10E | 260,000 | 36T | ||
- 150Mbps, 1 anten 5dbi - Chip Broadcom BCM5356C0 - Multi SSID*4 (tạo 4 SSID, pasword khác nhau) - 3-in-1: Router/AP/Repeater (lặp sóng, hỗ trợ tất cả router) - Free ASUS DDNS |
RT-N10+ | 310,000 | 36T | ||
- 300Mbps, anten rời 5dbi x 2 - Chip Broadcom BCM5357C0 - Multi SSID*4 (tạo 4 SSID, pasword khác nhau) - 3-in-1: Router/AP/Repeater (lặp sóng, hỗ trợ tất cả router) - Free ASUS DDNS |
RT-N12+ | 455,000 | 36T | ||
- 300Mbps, anten rời 9dbi x 2 - Chip Broadcom BCM5357C0 - Multi SSID*4 (tạo 4 SSID, pasword khác nhau) - 3-in-1: Router/AP/Repeater (lặp sóng, hỗ trợ tất cả router) khác để tăng độ phủ sóng, hỗ trợ cả router của hãng khác) - Công suất cực cao 80mW - 200mW (có thể điều chỉnh) - VPN PPTP |
RT-N12HP | 1,150,000 | 36T | ||
Data Rate (Mbps) : 300 LAN Port (10/100 Base) : 5 Antenna Type : 3 x Detachable (9dbi) USB 2.0 port : 1 WPS ; QoS;Printer Sharing;FTP Server (File Sharing);Download Master;Multiple SSID (guest network) 4 SSID ;Parental Control; Repeater ; USB 3G/LTE dongle support |
RT-N14UHP | 1,650,000 | 36T | ||
- 3 Ăng-ten có thể điều chỉnh - 4 cổng LAN và 1 cổng WAN - Cortex-A9 800MHz processor - Tốc độ : 600 Mbps - built-in USB 3.0 & 2.0 port - Tăng cường làm mát - 128MB Flash &256 MB RAM - BCM 47081 + BCM 4360 Giống như RT-AC68U , Cung cấp Turbo QAM & beamforming |
RT-N18U | 2,010,000 | 36T | ||
Thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phương tiện, băng tần kép chuẩn AC 1200 (2.4Ghz:300Mbps+ 5GHz:900Mbps), 2x anten 9 dpi: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1 port x 10/100/1000 Wan, 1 x USb 3.0; 1 x USB 2.0 ; Hỗ trợ: AICLOUD, IPTV, Guest network, IPV6, Dùng cho căn hộ, biệt thự cao cấp, khách sạn, cafe và văn phòng lớn | RT-AC55 | 2,440,000 | 36T | ||
"Dual-band chuẩn AC"" ""- Dual-band chuẩn AC (450Mbps + 1300Mbps) - Chip Broadcom BCM4706 (600Mhz) - 3 x antenna rời - 128 MB flash và 256 MB RAM - Multi SSID*8 - Hỗ trợ PPTP VPN Server - 2x USB2.0 cho Download Master, Printer Server, FTP Server và USB 3G - ASUS AiCloud: streaming nhạc phim (hỗ trợ Android, iOS, Windows)" |
RT-AC66U | 4,650,000 | 36T | ||
Thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phương tiện, băng tần kép chuẩn AC 1900 (2.4Ghz:600Mbps+ 5GHz:1300Mbps), 3x anten ngoài: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1 port x 10/100/1000 Wan, 1 x USb 3.0; 1 x USB 2.0 ; Hỗ trợ: AICLOUD, IPTV, Guest network, IPV6, Roaming. Dùng cho căn hộ, biệt thự cao cấp, khách sạn, cafe và văn phòng lớn | RT-AC68U | 5,080,000 | 36T | ||
Thiết bị phát Wifi không dây dành cho giải trí đa phương tiện, băng tần kép chuẩn AC 2400 (2.4Ghz:600Mbps+ 5GHz:1734Mbps), 4x anten ngoài: 4 port x 10/100/1000 Lan, 1 port x 10/100/1000 Wan, 1 x USb 3.0; 1 x USB 2.0 ; Hỗ trợ: AICLOUD, IPTV, Guest network, IPV6, Roaming. MU MIMO ( tối da truy cập cho user chỉ định) Dùng cho căn hộ, biệt thự cao cấp, khách sạn, cafe và văn phòng lớn | RT-AC87U | 5,895,000 | 36T | ||
THIẾT BỊ MẠNGTP-LINK CHÍNH HÃNG | |||||
450Mbps Wireless N Gigabit Router, Qualcomm, 3T3R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 Gigabit WAN + 4 Gigabit LAN, 1 USB 2.0 port, 3 detachable antennas Router Gigabit Chuẩn N Không dây Tốc độ 450Mbps, CPU Qualcomm, 3T3R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN Gigabit + 4 cổng LAN Gigabit, 1 cổng USB 2.0, 3 ăngten tháo rời được |
TL-WR1043ND | 1,017 | 24T | ||
450Mbps Wireless N Router, Qualcomm, 3T3R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 3 detachable antennas Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 450Mbps, CPU Qualcomm, 3T3R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 3 ăngten tháo rời được |
TL-WR941ND | 581 | 24T | ||
450Mbps Wireless N Router, Qualcomm, 3T3R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 3 fixed antennas Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 450Mbps, CPU Qualcomm, 3T3R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 3 ăngten cố định |
TL-WR940N(VN) | 462 | 24T | ||
300Mbps Multi-function Wireless N Router, Qualcomm, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 1 USB 2.0 port, 2 detachable antennas Router Chuẩn N Không dây Đa chức năng Tốc độ 300Mbps, CPU Qualcomm, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 1 cổng USB 2.0, 2 ăngten tháo rời được |
TL-WR842ND | 528 | 24T | ||
300Mbps Wireless N Router, Qualcomm, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 2 detachable antennas Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, CPU Qualcomm, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 2 ăngten tháo rời được |
TL-WR841ND | 368 | 24T | ||
300Mbps Wireless N Router, Qualcomm, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 2 fixed antennas Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, CPU Qualcomm, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 2 ăngten cố định |
TL-WR841N(VN) | 298 | 24T | ||
300Mbps Wireless N Router, Qualcomm, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 2 fixed antennas Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 300Mbps, CPU Broadcom, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 2 ăngten cố định |
TL-WR840N | 281 | 24T | ||
150Mbps Wireless N Router, Qualcomm, 1T1R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 1 detachable antenna Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 150Mbps, CPU Qualcomm, 1T1R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 1 ăngten tháo rời được |
TL-WR741ND | 303 | 24T | ||
150Mbps Wireless N Router, Qualcomm, 1T1R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 4 10/100M LAN, 1 fixed antenna Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 150Mbps, CPU Qualcomm, 1T1R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 4 cổng LAN 10/100M, 1 ăngten cố định |
TL-WR740N(VN) | 241 | 24T | ||
150Mbps Wireless N Router, Qualcomm, 1T1R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 10/100M WAN + 2 10/100M LAN, 1 fixed antenna Router Chuẩn N Không dây Tốc độ 150Mbps, CPU Qualcomm, 1T1R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, 1 cổng WAN 10/100M + 2 cổng LAN 10/100M, 1 ăngten cố định |
TL-WR720N | 210 | 24T | ||
USB TP-LINK THU WIFI | |||||
AC1200 Dual Band High Gain Wireless USB Adapter, Realtek, 2T2R, 867Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n, USB 3.0, 2 high gain fixed antennas Bộ chuyển đổi USB Không dây Độ lợi cao Băng tần kép AC1200, Realtek, 2T2R, Tốc độ 867Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, Cổng USB 3.0, 2 ăngten cố định độ lợi cao |
Archer T4UH | 736 | 24T | ||
AC1200 Dual Band Wireless USB Adapter, Realtek, 2T2R, 867Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n, USB 3.0, 2 internal antennas Bộ chuyển đổi USB Không dây Băng tần kép AC1200, Realtek, 2T2R, Tốc độ 867Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, Cổng USB 3.0, 2 ăngten ngầm |
Archer T4U | 639 | 24T | ||
AC600 Dual Band High Gain Wireless USB Adapter, MediaTek, 1T1R, 433Mbps at 5GHz + 150Mbps at 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n, USB 2.0, 1 high gain detachable antenna Bộ chuyển đổi USB Không dây Độ lợi cao Băng tần kép AC600, MediaTek, 1T1R, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 150Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, Cổng USB 2.0, 1 ăngten có thể tháo rời độ lợi cao |
Archer T2UH | 416 | 24T | ||
AC600 Dual Band Wireless USB Adapter, MediaTek, 1T1R, 433Mbps at 5GHz + 150Mbps at 2.4GHz, 802.11ac/a/b/g/n, USB 2.0, 1 internal antenna Bộ chuyển đổi USB Không dây Băng tần kép AC600, MediaTek, 1T1R, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 150Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n/ac, Cổng USB 2.0, 1 ăngten ngầm |
Archer T2U | 358 | 24T | ||
N600 Dual Band Wireless USB Adapter, MediaTek, 2T2R, 300Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, 802.11a/b/g/n, USB 2.0, 2 internal antennas Bộ chuyển đổi USB Không dây Băng tần kép N600, MediaTek, 2T2R, Tốc độ 300Mbps ở băng tần 5Ghz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4Ghz, 802.11a/b/g/n, Cổng USB 2.0, 2 ăngten ngầm |
TL-WDN3200 | 295 | 24T | ||
300Mbps High Gain Wireless N USB Adapter, Realtek, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, elegant desktop housing, USB cable, 2 fixed antennas Bộ chuyển đổi USB Không dây Chuẩn N Độ lợi cao 300Mbps, Realtek, 2T2R, Băng tần 2.4GHz, 802.11b/g/n, thiết kế để bàn, cáp USB, 2 ăngten cố định |
TL-WN822N | 249 | 24T | ||
300Mbps Wireless N USB Adapter, Realtek, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 2 internal antennas Bộ chuyển đổi USB Không dây Chuẩn N 300Mbps, RealTek, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 2 ăngten ngầm |
TL-WN821N | 165 | 24T | ||
300Mbps Wireless N Mini USB Adapter, Realtek, Mini Size, 2T2R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 2 internal antennas Bộ chuyển đổi USB Không dây Mini Chuẩn N 300Mbps, RealTek, Kích thước Mini, 2T2R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 2 ăngten ngầm |
TL-WN823N | 160 | 24T | ||
150Mbps High Gain Wireless N USB Adapter, Qualcomm, 1T1R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1 detachable antenna Bộ chuyển đổi USB Không dây Chuẩn N Độ lợi cao 150Mbps, Qualcomm, 1T1R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1 ăngten tháo rời được |
TL-WN722N | 172 | 24T | ||
150Mbps Wireless N USB Adapter, MediaTek, 1T1R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1 internal antenna Bộ chuyển đổi USB Không dây Chuẩn N 150Mbps, MediaTek, 1T1R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1 ăngten ngầm |
TL-WN727N | 110 | 24T | ||
150Mbps Wireless N Mini USB Adapter, Mini Size, Realtek, 1T1R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1 internal antenna Bộ chuyển đổi USB Không dây Mini Chuẩn N 150Mbps, Kích thước Mini, RealTek, 1T1R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1 ăngten ngầm |
TL-WN723N | 115 | 24T | ||
150Mbps Wireless N Nano USB Adapter, Nano Size, Realtek, 1T1R, 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1 internal antenna Bộ chuyển đổi USB Không dây Nano Chuẩn N 150Mbps, Kích thước Nano, RealTek, 1T1R, Tần số 2.4GHz, 802.11b/g/n, USB 2.0, 1 ăngten ngầm |
TL-WN725N | 124 | 24T | ||
3G Mobile WiFi TP-LINK | |||||
4G LTE-Advanced Mobile Wi-Fi, internal 4G Modem, SIM card slot, 1.4 inch TFT screen display, 2550mAH rechargeable battery, micro SD card slot, LTE-FDD/DC-HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, 300Mbps 2.4GHz/5GHz selectable Dual Band Wi-Fi Wi-Fi Di động Cao cấp LTE 4G, Modem 4G tích hợp, Khe cắm thẻ SIM, Màn hình hiển thị TFT 1.4 inch, Pin sạc 2550mAH, Khe cắm thẻ nhớ micro SD, LTE-FDD/DC-HSPA+/HSPA/UMTS/EDGE/GPRS/GSM, Tốc độ WiFi Băng tần kép 300Mbps băng tần 2.4GHz/5GHz |
M7350 | 2,033 | 24T | ||
Gigabit Switch 10/100/1000 M TP-LINK | |||||
48-port Gigabit Switch, 48 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel case Switch 48 cổng Gigabit, 48 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U |
TL-SG1048 | 5,954 | 24T | ||
24-port Gigabit Switch, 24 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel case Switch 24 cổng Gigabit, 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U |
TL-SG1024 | 1,961 | 24T | ||
24-port Gigabit Switch, 24 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 13-inch rack-mountable steel case Switch 24 cổng Gigabit, 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U |
TL-SG1024D | 1,694 | 24T | ||
16-port Gigabit Switch, 16 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel case Switch 16 cổng Gigabit, 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U |
TL-SG1016 | 1,510 | 24T | ||
16-port Gigabit Switch, 16 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 13-inch rack-mountable steel case Switch 16 cổng Gigabit, 16 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U |
TL-SG1016D | 1,278 | 24T | ||
8-port Gigabit Switch, 8 10/100/1000M RJ45 ports, 1U 13-inch rack-mountable steel case Switch 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U |
TL-SG1008 | 885 | 24T | ||
8-port Desktop Gigabit Switch, 8 10/100/1000M RJ45 ports, steel case Switch Để bàn 8 cổng Gigabit, 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép |
TL-SG108 | 574 | 24T | ||
5-port Desktop Gigabit Switch, 5 10/100/1000M RJ45 ports, steel case Switch Để bàn 5 cổng Gigabit, 5 cổng RJ45 10/100/1000Mbps, Vỏ thép |
TL-SG105 | 420 | 24T | ||
8-port Desktop Gigabit Switch, 8 10/100/1000M RJ45 ports, plastic case | TL-SG1008D | 441 | 24T | ||
5-port Desktop Gigabit Switch, 5 10/100/1000M RJ45 ports, plastic case | TL-SG1005D | 310 | 24T | ||
Switch 10/100 M TP-LINK | |||||
48-port 10/100M Switch, 48 10/100M RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel case Switch 48 cổng 10/100M, 48 cổng RJ45 10/100M, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U |
TL-SF1048 | 1,723 | 24T | ||
24-port 10/100M Switch, 24 10/100M RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel case Switch 24 cổng 10/100M, 24 cổng RJ45 10/100M, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U |
TL-SF1024 | 808 | 24T | ||
24-port 10/100M Switch, 24 10/100M RJ45 ports, 1U 13-inch rack-mountable steel case Switch 24 cổng 10/100M, 24 cổng RJ45 10/100M, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U |
TL-SF1024D | 697 | 24T | ||
24-port 10/100M Desktop Switch, 24 10/100M RJ45 ports, Plastic case Switch Để bàn 24 cổng 10/100M, 24 cổng RJ45 10/100M, Vỏ nhựa |
TL-SF1024M | 629 | 24T | ||
16-port 10/100M Switch, 16 10/100M RJ45 ports, 1U 19-inch rack-mountable steel case Switch 16 cổng 10/100M, 16 cổng RJ45 10/100M, Vỏ thép, gắn tủ 19-inch 1U |
TL-SF1016 | 678 | 24T | ||
16-port 10/100M Switch, 16 10/100M RJ45 ports, 1U 13-inch rack-mountable steel case Switch 16 cổng 10/100M, 16 cổng RJ45 10/100M, Vỏ thép, gắn tủ 13-inch 1U |
TL-SF1016DS | 562 | 24T | ||
16-port 10/100M Desktop Switch, 16 10/100M RJ45 ports, Plastic case | TL-SF1016D | 392 | 24T | ||
8-port 10/100M mini Desktop Switch, 8 10/100M RJ45 ports, Plastic case | TL-SF1008D | 150 | 24T | ||
5-port 10/100M mini Desktop Switch, 5 10/100M RJ45 ports, Plastic case | TL-SF1005D | 126 | 24T | ||
ADSL Wireless Router TP-LINK | |||||
AC1900 Wireless Dual Band Gigabit ADSL2+ Modem Router, Broadcom, 802.11ac/a/b/g/n, 1300Mbps at 5GHz + 600Mbps at 2.4GHz, 4 GE Ports, 1 USB 2.0 Port, 1 USB 3.0 Port, 3 detachable antennas, Annex A, with ADSL splitter Router Modem ADSL2+ Gigabit Băng tần kép Không dây AC1900, Broadcom, 802.11a/b/g/n/ac, Tốc độ 1300Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 600Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng GE, 1 cổng USB 2.0, 1 cổng USB 3.0, 3 ăngten tháo rời được, Annex A, với bộ chia ADSL |
Archer D9 | 3,243 | 24T | ||
AC1750 Wireless Dual Band Gigabit ADSL2+ Modem Router, Broadcom + QCA, 802.11ac/a/b/g/n, 1300Mbps at 5GHz + 450Mbps at 2.4GHz, 4 GE Ports, 2 USB 2.0 Ports, 3 detachable antennas, Annex A, with ADSL splitter Router Modem ADSL2+ Gigabit Băng tần kép Không dây AC1750, Broadcom + QCA, 802.11a/b/g/n/ac, Tốc độ 1300Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 450Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng GE, 2 cổng USB 2.0, 3 ăngten tháo rời được, Annex A, với bộ chia ADSL |
Archer D7 | 2,207 | 24T | ||
AC1200 Wireless Dual Band Gigabit ADSL2+ Modem Router, Broadcom + QCA, 802.11ac/a/b/g/n, 867Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, 4 GE Ports, 2 USB 2.0 Ports, 3 detachable antennas, Annex A, with ADSL splitter Router Modem ADSL2+ Gigabit Băng tần kép Không dây AC1200, Broadcom + QCA, 802.11a/b/g/n/ac, Tốc độ 867Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng GE, 2 cổng USB 2.0, 3 ăngten tháo rời được, Annex A, với bộ chia ADSL |
Archer D5 | 1,985 | 24T | ||
AC750 Wireless Dual Band Gigabit ADSL2+ Modem Router, Lantiq + MediaTek, 802.11ac/a/b/g/n, 433Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, 4 GE Ports, 1 USB 2.0 Port, 3 detachable antennas, Annex A, with ADSL splitter Router Modem ADSL2+ Gigabit Băng tần kép Không dây AC750, Lantiq + MediaTek, 802.11a/b/g/n/ac, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng FE, 1 cổng USB 2.0, 3 ăngten tháo rời được, Annex A, với bộ chia ADSL |
Archer D2 | 1,297 | 24T | ||
AC750 Wireless Dual Band ADSL2+ Modem Router, Lantiq + MediaTek, 802.11ac/a/b/g/n, 433 Mbps at 5GHz + 300Mbps at 2.4GHz, 4 FE Ports, 1 USB 2.0 Port, 2 Fixed antennas, Annex A, with ADSL splitter Router Modem ADSL2+ Băng tần kép Không dây AC750, Lantiq + MediaTek, 802.11a/b/g/n/ac, Tốc độ 433Mbps ở băng tần 5GHz + tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng FE, 1 cổng USB 2.0, 2 ăngten cố định, Annex A, với bộ chia ADSL |
Archer D20 | 1,191 | 24T | ||
300Mbps Wireless N Gigabit ADSL2+ Modem Router, Broadcom, 802.11b/g/n, 300Mbps at 2.4GHz, 4 Gigabit LAN ports, 1 USB 2.0 Port, 2 detachable antennas, Wi-Fi on/off button, Annex A, with ADSL splitter Router Modem ADSL2+ Không dây chuẩn N 300Mbps, Broadcom, 802.11/b/g/n, Tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng LAN Gigabit, 1 cổng USB 2.0, 2 ăngten tháo rời được, Nút Wi-Fi bật/tắt, Annex A, với bộ chia ADSL |
TD-W8970 | 1,181 | 24T | ||
300Mbps Wireless N ADSL2+ Modem Router, Broadcom, 802.11b/g/n, 300Mbps at 2.4GHz, 4 FE LAN ports, 1 USB 2.0 Port, 2 fixed antennas, Wi-Fi on/off button, Annex A, with ADSL splitter Router Modem ADSL2+ Không dây chuẩn N 300Mbps, Broadcom, 802.11/b/g/n, Tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng LAN FE, 1 cổng USB 2.0, 2 ăngten cố định, Nút Wi-Fi bật/tắt, Annex A, với bộ chia ADSL |
TD-W8968 | 586 | 24T | ||
300Mbps Wireless N ADSL2+ Modem Router, MediaTek, 802.11b/g/n, 300Mbps at 2.4GHz, 4 FE LAN ports, ADSL/ADSL2/ADSL2+, Annex A, 2 detachable antennas, Wi-Fi on/off button, with ADSL splitter Router Modem ADSL2+ Không dây chuẩn N 300Mbps, MediaTek, 802.11/b/g/n, Tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng LAN FE, ADSL/ADSL2/ADSL2+, Annex A, 2 ăngten tháo rời được, Nút Wi-Fi bật/tắt, với bộ chia ADSL |
TD-W8961ND | 562 | 24T | ||
300Mbps Wireless N ADSL2+ Modem Router, MediaTek, 802.11b/g/n, 300Mbps at 2.4GHz, 4 FE LAN ports, ADSL/ADSL2/ADSL2+, Annex A, 2 fixed antennas, Wi-Fi on/off button, with ADSL splitter Router Modem ADSL2+ Không dây chuẩn N 300Mbps, MediaTek, 802.11/b/g/n, Tốc độ 300Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng LAN FE, ADSL/ADSL2/ADSL2+, Annex A, 2 ăngten cố định, Nút Wi-Fi bật/tắt, với bộ chia ADSL |
TD-W8961N | 528 | 24T | ||
150Mbps Wireless N ADSL2+ Modem Router, MediaTek, 802.11b/g/n, 150Mbps at 2.4GHz, 4 FE LAN, ADSL/ADSL2/ADSL2+, Annex A, 1 detachable antenna, Wi-Fi on/off Button, with ADSL splitter Router Modem ADSL2+ Không dây chuẩn N 150Mbps, MediaTek, 802.11/b/g/n, Tốc độ 150Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng LAN FE, ADSL/ADSL2/ADSL2+, Annex A, 1 ăngten tháo rời được, Nút Wi-Fi bật/tắt, với bộ chia ADSL |
TD-W8951ND | 353 | 24T | ||
150Mbps Wireless N ADSL2+ Modem Router, MediaTek, 802.11b/g/n, 150Mbps at 2.4GHz, 4 FE LAN ports, ADSL/ADSL2/ADSL2+, Annex A, 1 fixed antenna, Wi-Fi on/off button, with ADSL splitter Router Modem ADSL2+ Không dây chuẩn N 150Mbps, MediaTek, 802.11/b/g/n, Tốc độ 150Mbps ở băng tần 2.4GHz, 4 cổng LAN FE, ADSL/ADSL2/ADSL2+, Annex A, 1 ăngten cố định, Nút Wi-Fi bật/tắt, với bộ chia ADSL |
TD-W8901N | 426 | 24T | ||
1-port 150Mbps Wireless N ADSL2+ Modem Router, MediaTek, 802.11b/g/n, 150Mbps at 2.4GHz, 1 FE LAN, ADSL/ADSL2/ADSL2+, Annex A, 1 fixed antenna, Wi-Fi on/off Button, with ADSL splitter Router Modem ADSL2+ Không dây chuẩn N 150Mbps 1-cổng, MediaTek, 802.11/b/g/n, Tốc độ 150Mbps ở băng tần 2.4GHz, 1 cổng LAN FE, ADSL/ADSL2/ADSL2+, Annex A, 1 ăngten cố định, Nút Wi-Fi bật/tắt, với bộ chia ADSL |
TD-W8151N | 402 | 24T | ||
Thiết bị mạng LB LINK (BH 1 ĐỔI mới 24 THÁNG) | |||||
LB-WN 151 USB WIFI (NEW) SIEU NHỎ | 90,000 | 24T | |||
BL-WR1000 PHÁT WIFI 1 ANTEN Tốc độ truyền tải không dây: 150Mbps; Băng tần: 2.4 đến 2.4835GHz;Tốc độ truyền tải có dây:10/100Mbps ;Tiêu chuẩn mạng: IEEE 802.11n*, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b;Thông tin các bộ phận giao diện (angtena 1x5 DPI, 01 WAN tiếp nhận,04 LAN 10/100Mbps); An ninh bảo mật với: 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK; Tương thích với: Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista ,Windows 7,Windows 8 MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
198,000 | 24T | |||
BL-WR2000 PHÁT WIFI 2 AN TEN Tốc độ truyền tải không dây: 300Mbps ; Băng tần: 2.4 đến 2.4835GHz;Tốc độ truyền tải có dây: 10/100Mbps;Tiêu chuẩn mạng: IEEE 802.11n*, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b ;Thông tin các bộ phận giao diện (angtena 2x5 DPI, 01 WAN tiếp nhận,04 LAN 10/100Mbps); An ninh bảo mật với: 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK ;Tương thích với: Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista、Windows 7,Windows 8,MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux |
315,000 | 24T | |||
BL-WR3000 PHÁT WIFI 3 ANTEN Tốc độ truyền tải không dây: 300Mbps; Băng tần: 2.4 đến2.4835GHz;Tốc độ truyền tải có dây: 10/100Mbps ;Tiêu chuẩn mạng: IEEE 802.11n*, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b;Thông tin các bộ phận giao diện (angtena 3x5 DPI, 01 WAN tiếp nhận,04 LAN 10/100Mbps); An ninh bảo mật với: 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK ;Tương thích với: Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista、Windows 7,Windows 8,MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux |
445,000 | 24T | |||
BL-WR4300H PHÁT WIFI 4 ANTEN Tốc độ truyền tải không dây: 300Mbps ( Hight Gain Angtena ) ; Băng tần: 2.4 đến2.4835GHz;Tốc độ truyền tải có dây: 10/100Mbps; Tiêu chuẩn mạng: IEEE 802.11n*, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b;Thông tin các bộ phận giao diện (angtena 4x5 DPI, 01 WAN tiếp nhận,04 LAN 10/100Mbps); An ninh bảo mật với: 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK ;Tương thích với: Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista、Windows 7,Windows 8,MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux - Đặc biệt: Có nút kích hoạt phát sóng cực mạnh, phù hợp với các tòa nhà nhiều văn phòng, khách sạn ... |
850,000 | 24T | |||
THIẾT BỊ MẠNG TENDA CHÍNH HÃNG BH 24 THÁNG | |||||
THU WIRELESS 11N CARD PCI 1X (W311E) có 1 anten | 172 | 24T | |||
PHÁT WIRELESS 300M chuẩn N (W302R) 1WAN-4PROT (3 anten ) | 325 | 24T | |||
PHÁT WIRELESS 300M chuẩn N (FH305) 1WAN-4PROT (2 anten ) NEW | 390 | 24T | |||
PHÁT WIRELESS 300M chuẩn N (FH330) 1WAN-4PROT (4 anten ) NEW | 420 | 24t | |||
LOA | |||||
LOA RUMA 2.1 | 270,000 | 12T | |||
LOA JWS 301 2.1 | 230,000 | 12T | |||
LOA LOYFUN D100 | 145,000 | 12T | |||
LOA LÂU ĐÀI | 480,000 | 12T | |||
LOA XÍ NGẦU | 32,000 | 12T | |||
LOA SoundMax | |||||
A820/A850/A910/ 2.1 | 485,000 | 12T | |||
A920/2.1 | 577,000 | 12T | |||
A930/2.1 | 693,000 | 12T | |||
A960/2.1 (bluetooth, usb, thẻ nhớ, remote) | 795,000 | 12T | |||
A980/2.1 (bluetooth, usb, thẻ nhớ, remote) | 860,000 | 12T | |||
A2116/2.1 | 860,000 | 12T | |||
A2117/2.1 | 890,000 | 12T | |||
A2250/2.1 | 670,000 | 12T | |||
A2100/2.1 | 851,000 | 12T | |||
A2300/2.1 | 851,000 | 12T | |||
A2700/2.1 | 935,000 | 12T | |||
AW200/2.1 | 1,281,000 | 12T | |||
A4000/4.1 | 805,000 | 12T | |||
A5000/4.1 | 835,000 | 12T | |||
A8800/4.1 | 1,005,000 | 12T | |||
A8900/4.1 | 1,211,000 | 12T | |||
M1 (40W) loa keo | 1,005,000 | 12T | |||
M6 (80W) loa keo | 1,720,000 | 12T | |||
A990 (bluetooth, usb, thẻ nhớ, remote) | 1,045,000 | 12T | |||
A130/2.0 ( ĐỎ - XANH) | 139,000 | 12T | |||
A140/A150/2.0 | 210,000 | 12T | |||
LOA Creative | |||||
Loa 2.0, công suất RMS 2W mỗi channel, SNR 75dB, tần số 90Hz-20kHz, điều khiển âm lượng. | SBS A60 2.0 Speaker | 306,600 | 12T | ||
Loa 2.0, BasXport Technology, công suất RMS 5W mỗi channel, SNR >70dB, tần số 80Hz-20kHz, điều khiển âm lượng, điều khiển tone. | Creative T10 2.0 Speaker | 1,302,000 | 12T | ||
Loa 2.0, BasXport Technology, công suất RMS 7.5W mỗi channel, Bluetooth | Creative T15 Bluetooth Wireless 2.0 Speaker | 1,680,000 | 12T | ||
Loa 2.0, BasXport Technology, công suất RMS 14W mỗi channel, tần số 90Hz-20kHz, điều khiển treble + bass + âm lượng | Gigaworks T20 Series II 2.0 Speaker | 2,730,000 | 12T | ||
Loa 2.0, BasXport Technology, công suất RMS 16W mỗi channel, tần số 90Hz-20kHz, điều khiển treble + bass + âm lượng | Gigaworks T40 Series II 2.0 Speaker | 3,570,000 | 12T | ||
Loa 2.1, công suất RMS 4W/sub, 2.5W/salx2, SNR 75dB, tần số 40Hz-20kHz, điều khiển âm lượng, điều khiển bass bằng remote có dây |
SBS A120 2.1 Speaker | 551,250 | 12T | ||
Loa 2.1, công suất RMS 8W/sub, 4W/salx2, SNR 75dB, tần số 50Hz-20kHz, điều khiển âm lượng | SBS A350 2.1 Speaker | 803,250 | 12T | ||
Loa 2.1, công suất RMS 16W/sub, 5.5W/salx2, SNR >75dB, tần số 40Hz-20kHz, điều khiển bass + âm lượng bằng remote có dây |
Creative Inspire T3300 | 1,470,000 | 12T | ||
Loa 5.1, công suất RMS 12W/sub, 5W/salx5, SNR >75dB, tần số 40Hz-20kHz, điểu khiển bass + âm lượng |
SBS A550 5.1 Speaker | 1,470,000 | 12T | ||
Loa 5.1, công suất RMS 22W/sub, 7W/salx5, SNR >75dB, tần số 50Hz-20kHz, điểu khiển bass + âm lượng |
Creative Inspire T6300 | 2,310,000 | 12T | ||
LOA LOGITECH | |||||
(SP) LOGITECH SYSTEM Z313 | 643,000 | 24T | |||
(SP) LOGITECH MULTI MEDIA SPEAKER Z333 | 1,210,000 | 24T | |||
(SP) LOGITECH SURROUND Z506,EMEA | 1,728,000 | 24T | |||
(SP) LOGITECH X50 BLUETOOTH SPEAKER – BLUE | 459,000 | 24T | |||
(SP) LOGITECH X50 BLUETOOTH SPEAKER – YELLOW | 459,000 | 24T | |||
(SP) LOGITECH X50 BLUETOOTH SPEAKER – BLACK | 459,000 | 24T | |||
(SP) LOGITECH X50 BLUETOOTH SPEAKER – GREEN | 459,000 | 24T | |||
(SP) LOGITECH X50 BLUETOOTH SPEAKER – ORANGE | 459,000 | 24T | |||
(SP) LOGITECH X100 WIRELESS SPEAKER - BLACK /GREY GRILL | 663,000 | 12T | |||
(SP) LOGITECH X100 WIRELESS SPEAKER - PURPLE /YELLOW GRILL | 663,000 | 12T | |||
(SP) LOGITECH X100 WIRELESS SPEAKER - BLUE /ORANGE GRILL | 663,000 | 12T | |||
(SP) LOGITECH X100 WIRELESS SPEAKER - CYAN /GREEN GRILL | 663,000 | 12T | |||
CARD SUOND | |||||
USB SUOND 5.1 | 20,000 | 1T | |||
CARD SUOND 4.1 CU | 65,000 | 1T | |||
CARD SUOND Creative 5.1 CU | 130,000 | 1T | |||
Internal Soundcard Creative NEW | MA | ||||
Card âm thanh 5.1, PCIe, SBX Pro studio, SNR 106dB, EAX advanced 5.0 | SBI5-FX | 1,081,500 | 12T | ||
Card âm thanh 5.1 cao cấp, PCIe, bộ xử lý Sound core 3D,SBX Pro studio, Tích hợp Beamforming micro, SNR 116dB |
SBI5-Z | 2,730,000 | 12T | ||
Card âm thanh 5.1 cao cấp, PCIe,bộ xử lý Sound core 3D, SBX Pro studio, Điều khiển âm lượng gắn ngoài kèm micro, SNR 116dB |
SBI5-ZX | 3,780,000 | 12T | ||
Card âm thanh 7.1, PCIe, bộ xử lý Creative E-MU, SNR 104dB, EAX advanced 4.0, Optical out | SBI7-RX | 2,047,500 | 12T | ||
External Soundcard Creative NEW | |||||
Card âm thanh di động Stereo (Amp, DAC, Receiver), Bluetooth, NFC, Pin 850mAh, Hoạt động 8h (Bluetooth) hoặc 17h (Analog), Crystal Voice, Scout Mode | SBE2-E3 | 2,992,500 | 12T | ||
Card âm thanh Stereo, kết nối qua cổng USB, VoiceFX | SBE2-XFGO | 1,102,500 | 12T | ||
Card âm thanh 5.1, kết nối qua cổng USB, Tích hợp sẵn microphone, Crystal Voice, Scout Mode | SBE5-OS | 1,837,500 | 12T | ||
Card âm thanh 5.1, kết nối qua cổng USB | SBE5-XF5.1 | 1,522,500 | 12T | ||
Gaming HEADSET | |||||
V2K HÀNG CHÍNH HÃNG CHUYÊN NÉT | GAMES | 85,000 | 12T | ||
SIMENTECH GOLD CHUYÊN GAME | GAMES | 280,000 | 12T | ||
Zidli -129 40mm/3.5/ 2m/ Khung uốn dẻo siêu bền bỉ | GAMES | 60,001 | 12T | ||
Z-197 Tai nghe khổ hơi lớn 40mm/5.0/2m/ Khung uốn dẻo siêu bền bỉ | GAMES | 99,000 | 12T | ||
Zidli - 198 Tai nghe khổ lớn 50mm/5.0/2m/ Khung uốn dẻo siêu bền bỉ | GAMES | 135,000 | 12T | ||
Z-191 Tai nghe khổ lớn 50mm/5.0/2m/ Khung uốn dẻo siêu bền bỉ | GAMES | 160,000 | 12T | ||
Zidli -196L Tai nghe khổ lớn 3.5+usb+light Le hô hấp Color; White | GAMES | 210,000 | 12T | ||
Zidli - ZH500 Tai nghe khổ lớn 3.5+usb+light +vibration Chức năng đặc biệt: Led + Chấn động ( RUNG) |
GAMES | 450,000 | 12T | ||
Zidli - A9 Tai nghe khổ lớn Cổng giao tiếp USB, tự nhận driver light +vibration Chức năng đặc biệt: Led + Chấn động( RUNG) |
GAMES | 7.1 | 550,000 | 12T | |
DERM HS-701 | GAMES | 140,000 | 12T | ||
TAI NGHE MP3 CREATIVE EP - 50 CHINH HÃNG | 170,000 | 12T | |||
TAI NGHE MP3 GENIUS GHP - 200V CHINH HÃNG | 80,000 | 12T | |||
TAI NGHE MP3 HENIKEN TAI NGHE KHỔ LỚN | 150,000 | ||||
TAI NGHE JEDEL 808 | 38,000 | ||||
TAI NGHE SOMIC 440 | 40,000 | ||||
TAI NGHE SOMIC 991 | 50,000 | ||||
TAI NGHE KINGMAXTER KM 750 | 60,000 | ||||
TAI NGHE COLOVIC KW - 45 | 75,000 | ||||
TAI NGHE GH - 710 | 85,000 | ||||
TAI NGHE KONYKOI 5800 | 85,000 | ||||
TAI NGHE OVAN X1 | 80,000 | ||||
TAI NGHE V2K HÀNG THƯỜNG | 32,000 | 3T | |||
TAI NGHE GOD 700 | 68,000 | 6T | |||
TAI NGHE NUBW0 3000 | 93,000 | 6T | |||
TAI NGHE QINLIAN A2 LED | 107,000 | 6T | |||
TAI NGHE QINLIAN A6 | 80,000 | 6T | |||
TAI NGHE QINLIAN A7 LED | 106,000 | 6T | |||
TAI NGHE QINLIAN A8 | 83,000 | 6T | |||
TAI NGHE QINLIAN A66 RUNG LED | 195,000 | 6T | |||
TAI NGHE H3 | 125,000 | 6T | |||
TAI NGHE H6 RUNG LED | 235,000 | 6T | |||
TAI NGHE DISMO 901 LED | 115,000 | 6T | |||
TAI NGHE VENUS V1 | 107,000 | 6T | |||
TAI NGHE VENUS A8 LED | 165,000 | 6T | |||
TAI NGHE VENUS A10 LED | 147,000 | 6T | |||
TAI NGHE X6 RUNG LED | 210,000 | 6T | |||
TAI NGHE X9 RUNG LED | 210,000 | 6T | |||
CÁP Usb-Vga-HDMI | |||||
CÁP LOA | |||||
Đầu 3ly 1lổ ra 2lổ | 6,000 | ||||
Cáp loa 2 đầu đực 1.5 XỊN | 15,000 | ||||
CAP LOA 1 ĐẦU 3 LY 2 ĐẦU BÔNG SEN | 15,000 | ||||
CÁP LOA NỐI DÀI 1.5M | 15,000 | ||||
CÁP LOA NỐI DÀI 3M | 20,000 | ||||
CÁP LOA NỐI DÀI 5M | 25,000 | ||||
CÁP LOA OPTICAL (CÁP QUANG) | 80,000 | ||||
CÁP USB | |||||
USB NỐI DÀI 1.5 m CHỐNG NHIỄU | 0 | ||||
USB NỐI DÀI 1.5 m CHỐNG NHIỄU LOAI TỐT | 15,000 | ||||
USB NỐI DÀI 3.0 m CHỐNG NHIỄU LOAI TỐT | 20,000 | ||||
USB NỐI DÀI 5.0 m CHỐNG NHIỄU LOAI TỐT | 30,000 | ||||
USB NỐI DÀI 10 m CHỐNG NHIỄU LOAI TỐT | 90,000 | ||||
Cáp usb 3 đầu đực loại tốt | 20,000 | ||||
CÁP USB 3.0 NEW (CO 2 LOẠI) | 65,000 | ||||
CÁP MÁY IN CỔNG USB | |||||
CÁP MÁY IN USB LOẠI XỊN 1.5m | 15,000 | ||||
CÁP MÁY IN USB LOẠI XỊN 3.0m | 24,000 | ||||
CÁP MÁY IN USB LOẠI XỊN 5.0m | 45,000 | ||||
CÁP MÁY IN USB LOẠI XỊN 10 m | 90,000 | ||||
ĐẦU CHUYỂN VÀ DÂY CHUYỂN | |||||
DVI-> VGA | 35,000 | ||||
VGA->DVI | 35,000 | ||||
DVI-> HDMI | 50,000 | ||||
ĐẦU NỐI HDMI | 45,000 | ||||
Cáp dislayport sang vga (cáp xịn ) | 240,000 | 3T | |||
Cáp dislayport sang hdmi (cáp xịn ) | 190,000 | 3T | |||
Cáp mini dislayport sang vga (cáp xịn ) | 190,000 | 3T | |||
Cáp mini dislayport sang HDMI (cáp xịn ) | 190,000 | 3T | |||
BOX VGA SANG HDMI (AUDIO) hop nhựa | 255,000 | 3T | |||
BOX VGA SANG HDMI (AUDIO) | 450,000 | 3T | |||
cáp HDMI sang vga CO AUDIO | 80,000 | ||||
cáp HDMI sang HDMI MINI | 65,000 | ||||
CAP TURRE VIDEO & AUDIO (EASY CAP) CỔNG USB | 165,000 | 3T | |||
CÁP VGA | |||||
cáp vga 1-->2 | 48,000 | ||||
cáp tín hiệu vga tốt 1.5m | 15,000 | ||||
cáp tín hiệu vga tốt 1.5m ZIN | 45,000 | ||||
cáp tín hiệu vga tốt 3.0m | 30,000 | ||||
cáp tín hiệu vga tốt 5.0m | 45,000 | ||||
cáp tín hiệu vga tốt 10 m | 70,000 | ||||
cáp tín hiệu vga tốt 15 m | 120,000 | ||||
cáp tín hiệu vga tốt 20 m | 140,000 | ||||
cáp tín hiệu vga tốt 30 m | 260,000 | ||||
CÁP HDMI | |||||
HDMI LOẠI TỐT 1.5m | 20,000 | ||||
HDMI LOẠI TỐT 3.0m | 30,000 | ||||
HDMI LOẠI TỐT 5.0m | 50,000 | ||||
HDMI LOẠI TỐT 10 m | 85,000 | ||||
HDMI LOẠI TỐT 15 m | 180,000 | ||||
HDMI LOẠI TỐT 20 m | 390,000 | ||||
HDMI SONY XIN FULL BOX | 99,000 | ||||
FAN CASE ,FAN HDD ,FAN GIẢI NHIỆT CPU 478-775-AMD | |||||
Fan cpu 775,1155,1156 ĐỐNG | 36,000 | ||||
FAN CPU 1155 ZIN CHÍNH HÃNG | 60,000 | ||||
8 CM THƯỜNG / 8 CM ĐÈN | 10K / 25K | ||||
12 CM THƯỜNG / 12 CM ĐÈN | 20K / 38K | ||||
Bộ vệ sinh LCD - LAPTOP | |||||
bộ vệ sinh lcd 3 món | 6,000 | ||||
bộ vệ sinh lcd 4 món | 9,500 | ||||
ĐẾ TẢN NHIỆT - TÚI XÁCH - BALO - ĐÈN LAPTOP | |||||
Đèn laptop 3 bóng | 22,000 | 1T | |||
Đèn laptop led sieu sang | 15,000 | 1T | |||
Đèn laptop 7 bóng hình trái ớt | 28,000 | 1T | |||
ĐẾ LAPTOP CHỮ NHẬT XẾP (2 FAN) | 28,000 | 1T | |||
ĐẾ LAPTOP X300 (2 FAN) | 49,000 | 1T | |||
ĐẾ LAPTOP N191 1 FAN | 45,000 | 1T | |||
ĐẾ LAPTOP N128 2 FAN | 85,000 | 1T | |||
ĐẾ LAPTOP N139 2 FAN | 85,000 | 1T | |||
ĐẾ LAPTOP N130 2 FAN | 95,000 | 1T | |||
ĐẾ LAPTOP H639 2 FAN | 100,000 | 1T | |||
ĐẾ LAPTOP K21 2 FAN | 110,000 | 1T | |||
ĐẾ LAPTOP K22 2 FAN | 115,000 | 1T | |||
ĐẾ LAPTOP K4 2 FAN CHỈNH TỐC ĐỘ | 155,000 | 1T | |||
ĐẾ LAPTOP A8 2 FAN | 110,000 | 1T | |||
ĐẾ LAPTOP A9 2 FAN | 110,000 | 1T | |||
BALO LAPTOP NEW | 110,000 | ||||
Túi Xách Laptop TOSHIBA.SONY,HP,DELL | 85,000 | ||||
10--> 12" LAPTOP dây kéo moi về | 13,000 | ||||
13,14,15' LAPTOP dây kéo moi về | 15,000 | ||||
17" LAPTOP dây kéo moi về | 23,000 | ||||
LINH TINH(THIET BI NGOẠI VI) | |||||
DÁN BÀN PHÍM LAPTOP | 6,000 | ||||
DÁN BÀN PHÍM LAPTOP 16 : 19 | 8,000 | ||||
VÍT ĐA NĂNG HỘP TRÒN | 20,000 | ||||
VÍT ĐA NĂNG HỘP VUÔNG | 29,000 | ||||
BÚT TRÌNH CHIẾU 810 | 165,000 | ||||
Tay games đôi | 150,000 | ||||
Tay games đơn ko dây 3 trong 1 hàng tốt EW 008 | 150,000 | ||||
Tay games đơn ko dây 6 trong 1 hàng tốt N1 320 | 175,000 | ||||
SẠC LAPTOP VÀ ĐIỆN THOẠI | |||||
Adapter DELL đầu kim 19 v 4.62a | 155,000 | 12T | |||
Adapter HP đầu vàng 18.5 v 3.5a | 95,000 | 12T | |||
Adapter HP đầu kim 18.5 v 3.5a | 125,000 | 12T | |||
Adapter HP đầu kim 18.5 v 4.7a | 150,000 | 12T | |||
Adapter ACER 19 v 3.42a | 98,000 | 12T | |||
Adapter ACER 19 v 4.7a | 125,000 | 12T | |||
Adapter ASUS 19 v 3.42a | 98,000 | 12T | |||
Adapter SONY 20 v 3.9a | 125,000 | 12T | |||
Adapter SONY 20 v 4.7a | 125,000 | 12T | |||
Adapter SAMSUNG 19 v 3.16a | 98,000 | 12T | |||
Adapter SAMSUNG 19 v 4.7a | 125,000 | 12T | |||
Adapter TOSHIBA 19 v 3.42a | 98,000 | 12T | |||
Adapter TOSHIBA 19 v 4.7a | 125,000 | 12T | |||
Adapter LENOVO 19 v 3.42a | 98,000 | 12T | |||
Adapter LENOVO 19 v 4.7a | 125,000 | 12T | |||
TEST MAIN 2 SỐ | 35,000 | ||||
TEST MAIN 4 SỐ | 55,000 | ||||
CARD PCI RA 4 CỔNG USB | 75,000 | 1T | |||
CARD PCI RA 1394 | 175,000 | 1T | |||
HUP VGA | |||||
VGA MUTI 1CPU RA 2 MAN HÌNH | 99,000 | 1T | |||
VGA MUTI 1CPU RA 4 MAN HÌNH | 120,000 | 1T | |||
VGA MUTI 1CPU RA 8 MAN HÌNH | 180,000 | 1T | |||
VGA MUTI data 1CPU RA 2 MAN HÌNH(& ngược lai)nút a&b | 99,000 | 1T | |||
VGA MUTI data 1CPU RA 4 MAN HÌNH(& ngược lai)nút a&b | 120,000 | 1T | |||
GIÁ TRÊN CÓ THỂ THAY ĐỔI CHƯA KỊP CẬP NHẬT MONG CÁC ANH CHỊ THÔNG CẢM | |||||
xin chân thành cám ơn quý khách đã ủng hộ ĐỒNG GIA thời gian vừa qua và những ngày sắp tới | |||||
TÀI KHOẢN NGÂN HÀNG | |||||
CTK : HỒ TÔN THANH HÙNG | |||||
STK :6420205120584 AGI CHI NHÁNH 10 | |||||
STK: 0331003924355 VCB –CN NGUYỄN TRÃI |
Hàng Mới Về
- 2,500,000 đ
MAN HINH LCD
- 990,000 đ
HP 7900
- 1,200,000 đ
Lenovo ThinkCentre M58 Core 2 E7400/2GB/160GB
- 1,700,000 đ
Dell Dimension 9200 - Core Quad
- 2,500,000 đ
Máy bộ hàng nhật NEC I3 2100/2GB/160GB/Intel® HD Graphics
Hàng Khuyến Mãi
- 2,500,000 đ
MAN HINH LCD
- 7,400,000 đ7,600,000 đ
HP EliteBook Folio 9470M i5 3427U/4GB/320GB
- 4,900,000 đ
Toshiba Portégé R700 i7 620M/4GB/250GB
- 5,400,000 đ
Toshiba Portégé R700 i7 620M/4GB/120GB SSD
- 1,600,000 đ
HP Compaq DC7900 Mini Core 2 E8400/2GB/160GB